Bản dịch của từ Naggy trong tiếng Việt
Naggy

Naggy (Adjective)
My naggy friend always complains about my social choices.
Người bạn hay càu nhàu của tôi luôn phàn nàn về sự lựa chọn xã hội của tôi.
She is not a naggy person; she supports my decisions.
Cô ấy không phải là người hay càu nhàu; cô ấy ủng hộ quyết định của tôi.
Is it naggy to remind friends about social events?
Có phải là hay càu nhàu khi nhắc nhở bạn bè về các sự kiện xã hội không?
Từ "naggy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc trạng thái của việc phàn nàn liên tục hoặc triệu hồi ai đó một cách phiền phức. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, gợi ý sự bực bội hoặc khó chịu từ người nghe. Về hình thức, "naggy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này.
Từ "naggy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cũ "naggen", có nghĩa là "kêu ca" hoặc "cằn nhằn", bắt nguồn từ ngôn ngữ Bắc Âu cổ. "Nag" cũng liên quan đến từ "nag", mô tả sự tái diễn các yêu cầu hoặc phàn nàn. Qua thời gian, "naggy" đã phát triển thành tính từ, chỉ người hoặc hành động hay cằn nhằn, phàn nàn, phản ánh sự nhấn mạnh vào thái độ không hài lòng kéo dài.
Từ "naggy" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường mô tả một người có xu hướng phàn nàn hoặc yêu cầu liên tục, thường trong các mối quan hệ cá nhân. Từ "naggy" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc văn bản không chính thức, nhưng không được ưu tiên trong các tình huống mang tính trang trọng hoặc chuyên nghiệp.