Bản dịch của từ Naggy trong tiếng Việt

Naggy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naggy (Adjective)

01

(thân mật) dễ cằn nhằn, cáu kỉnh.

Informal prone to nag irritable.

Ví dụ

My naggy friend always complains about my social choices.

Người bạn hay càu nhàu của tôi luôn phàn nàn về sự lựa chọn xã hội của tôi.

She is not a naggy person; she supports my decisions.

Cô ấy không phải là người hay càu nhàu; cô ấy ủng hộ quyết định của tôi.

Is it naggy to remind friends about social events?

Có phải là hay càu nhàu khi nhắc nhở bạn bè về các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naggy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naggy

Không có idiom phù hợp