Bản dịch của từ Nah trong tiếng Việt
Nah

Nah (Interjection)
(không chính thức) không.
(informal) no.
Nah, I don't think I can make it to the party.
Không, tôi không nghĩ mình có thể đến dự bữa tiệc.
He asked if I wanted to join, and I replied, 'Nah.'
Anh ấy hỏi tôi có muốn tham gia không, và tôi trả lời, 'Không.'
Nah, I'm not interested in going out tonight.
Không, tôi không muốn đi chơi tối nay.
Từ "nah" là một từ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự từ chối hoặc không đồng ý. Nó thường thay thế cho "no" trong các tình huống thân mật hoặc bạn bè. Ở cả Anh và Mỹ, "nah" được phát âm giống nhau nhưng trở nên phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh, người ta thường sử dụng "no" hay "not really". Từ này có thể được viết nhiều cách trong các ngữ cảnh không chính thức, nhưng ý nghĩa và cách dùng vẫn tương tự.
Từ "nah" có nguồn gốc từ tiếng Anh cách diễn đạt thân mật, thường được sử dụng để biểu thị sự từ chối hoặc không đồng ý. Mặc dù không có nguồn gốc Latinh cụ thể, nó phản ánh cách giao tiếp hiện đại, thân mật trong ngôn ngữ. Sự phát triển của từ này thể hiện sự thay đổi trong phong cách giao tiếp và khả năng tạo ra những phản ứng tức thì trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, thường mang tính chất hài hước hoặc nhẹ nhàng.
Từ "nah" là một từ lóng thường được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày để diễn đạt sự từ chối hoặc không đồng ý. Trong bối cảnh của các bài kiểm tra IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong các thành phần như Listening, Reading, Writing và Speaking do tính chất không trang trọng của nó. Thay vào đó, các từ như "no" hoặc "not" thường được ưa chuộng hơn để thể hiện sự phủ định trong các tình huống chính thức hoặc học thuật.