Bản dịch của từ Nah trong tiếng Việt

Nah

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nah (Interjection)

nˈɑ
nˈɑ
01

(không chính thức) không.

(informal) no.

Ví dụ

Nah, I don't think I can make it to the party.

Không, tôi không nghĩ mình có thể đến dự bữa tiệc.

He asked if I wanted to join, and I replied, 'Nah.'

Anh ấy hỏi tôi có muốn tham gia không, và tôi trả lời, 'Không.'

Nah, I'm not interested in going out tonight.

Không, tôi không muốn đi chơi tối nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nah

Không có idiom phù hợp