Bản dịch của từ Nail down trong tiếng Việt
Nail down
Nail down (Verb)
The committee needs to nail down the details of the event.
Ban cần xác định rõ chi tiết của sự kiện.
Let's nail down the date for the charity fundraiser.
Hãy xác định ngày cho buổi gây quỹ từ thiện.
They plan to nail down the location for the community center.
Họ dự định xác định địa điểm cho trung tâm cộng đồng.
Nail down (Phrase)
She tried to nail down the details of the social event.
Cô ấy cố gắng ghi chặt chi tiết của sự kiện xã hội.
The organization needed to nail down the venue for the social gathering.
Tổ chức cần ghi chặt địa điểm cho buổi tụ tập xã hội.
Let's nail down the time for the social club meeting.
Hãy ghi chặt thời gian cho cuộc họp câu lạc bộ xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Nail down cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm động từ "nail down" có nghĩa là xác định một cách rõ ràng hoặc chính xác điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "nail down" thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một kế hoạch hoặc ý tưởng trở nên cụ thể hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang nghĩa giống nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự nhau nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý dự án hoặc lập kế hoạch.
Cụm từ "nail down" có nguồn gốc từ động từ "nail" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "nagel", có nghĩa là "móng" hay "đinh". Trong lịch sử, hành động đóng đinh đã được sử dụng để cố định vật gì đó một cách chắc chắn. Hiện nay, "nail down" không chỉ mô tả hành động vật lý mà còn mang nghĩa bóng, thể hiện việc xác định hay làm rõ một vấn đề một cách chắc chắn và cụ thể.
Cụm từ "nail down" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết. Thông thường, "nail down" được dùng để chỉ hành động xác định rõ ràng một ý tưởng, kế hoạch hoặc thông tin. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực thương mại hoặc lập kế hoạch, nơi yêu cầu việc xác định và cam kết vào các chi tiết cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp