Bản dịch của từ Nail it trong tiếng Việt
Nail it

Nail it (Phrase)
Để thực hiện một cái gì đó thành công hoặc ấn tượng.
She really nailed it with her presentation at the charity event.
Cô ấy thực sự làm tốt với bài thuyết trình của mình tại sự kiện từ thiện.
The volunteers nailed it by raising $5000 for the homeless shelter.
Các tình nguyện viên đã làm tốt khi quyên góp 5000 đô la cho trại tạm thời cho người vô gia cư.
The community project team nailed it by renovating the local park.
Nhóm dự án cộng đồng đã làm tốt khi cải tạo công viên địa phương.
Cụm từ "nail it" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ một cách xuất sắc hoặc chính xác. Cụm từ này mang nghĩa tích cực, thể hiện sự thành công trong việc đạt được mục tiêu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, "nail it" có thể nghe thông dụng hơn trong ngữ cảnh không chính thức ở Mỹ. Khi sử dụng, nó thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong các lĩnh vực nghệ thuật và thể thao.
Cụm từ "nail it" xuất phát từ động từ "nail", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "naegel", từ tiếng Đức cổ "nagil", mang nghĩa là đinh, điểm cố định. Trong ngữ cảnh hiện đại, "nail it" được sử dụng để chỉ sự thành công xuất sắc trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu. Việc sử dụng hình ảnh về việc đóng đinh một vật để khẳng định sự chắc chắn và thành công đã tạo ra nghĩa bóng cho cụm từ này trong ngôn ngữ ngày nay.
Cụm từ "nail it" thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp thông thường, đặc biệt trong ngữ cảnh không chính thức và văn hóa phương Tây. Trong bốn thành phần của IELTS, "nail it" thường không xuất hiện trong phần Writing và Speaking do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong bài thi Listening và Reading, nó có thể được gặp trong các bài nói chuyện đời thường hoặc văn bản không chính thức. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt việc hoàn thành một nhiệm vụ một cách xuất sắc hay thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


