Bản dịch của từ Nailhead trong tiếng Việt
Nailhead

Nailhead (Noun)
The nailhead was damaged during the construction of the community center.
Đầu đinh bị hư hại trong quá trình xây dựng trung tâm cộng đồng.
The workers did not notice the broken nailhead on the fence.
Công nhân không nhận thấy đầu đinh bị gãy trên hàng rào.
Is the nailhead secure on the wooden bench at the park?
Đầu đinh có chắc chắn trên ghế gỗ trong công viên không?
Một núm trang trí hoặc đinh gắn giống như đầu đinh, thường được sử dụng trong bọc đồ hoặc công việc gỗ.
A decorative knob or stud resembling a nailhead, often used in upholstery or woodwork.
The chair had beautiful nailheads along its edges for decoration.
Chiếc ghế có những đầu đinh trang trí đẹp dọc theo các cạnh.
The table does not have any nailheads on its surface.
Chiếc bàn không có bất kỳ đầu đinh nào trên bề mặt.
Did you notice the nailheads on the new sofa at the store?
Bạn có để ý những đầu đinh trên chiếc ghế sofa mới ở cửa hàng không?
The nailhead size affects the strength of the wooden structure.
Kích thước đầu đinh ảnh hưởng đến độ bền của cấu trúc gỗ.
A small nailhead does not provide enough support for heavy frames.
Đầu đinh nhỏ không cung cấp đủ hỗ trợ cho khung nặng.
What nailhead size is recommended for building a sturdy fence?
Kích thước đầu đinh nào được khuyến nghị để xây dựng hàng rào chắc chắn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp