Bản dịch của từ Nailhead trong tiếng Việt

Nailhead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nailhead (Noun)

nˈeɪlhˌɛd
nˈeɪlhˌɛd
01

Đầu của một cái đinh, phần phẳng được đóng vào.

The head of a nail, which is the flat part that is hammered in.

Ví dụ

The nailhead was damaged during the construction of the community center.

Đầu đinh bị hư hại trong quá trình xây dựng trung tâm cộng đồng.

The workers did not notice the broken nailhead on the fence.

Công nhân không nhận thấy đầu đinh bị gãy trên hàng rào.

Is the nailhead secure on the wooden bench at the park?

Đầu đinh có chắc chắn trên ghế gỗ trong công viên không?

02

Một núm trang trí hoặc đinh gắn giống như đầu đinh, thường được sử dụng trong bọc đồ hoặc công việc gỗ.

A decorative knob or stud resembling a nailhead, often used in upholstery or woodwork.

Ví dụ

The chair had beautiful nailheads along its edges for decoration.

Chiếc ghế có những đầu đinh trang trí đẹp dọc theo các cạnh.

The table does not have any nailheads on its surface.

Chiếc bàn không có bất kỳ đầu đinh nào trên bề mặt.

Did you notice the nailheads on the new sofa at the store?

Bạn có để ý những đầu đinh trên chiếc ghế sofa mới ở cửa hàng không?

03

Trong mộc, một thuật ngữ chỉ hình dáng hoặc kích thước của đầu đinh.

In carpentry, a term referring to the shape or size of a nail's head.

Ví dụ

The nailhead size affects the strength of the wooden structure.

Kích thước đầu đinh ảnh hưởng đến độ bền của cấu trúc gỗ.

A small nailhead does not provide enough support for heavy frames.

Đầu đinh nhỏ không cung cấp đủ hỗ trợ cho khung nặng.

What nailhead size is recommended for building a sturdy fence?

Kích thước đầu đinh nào được khuyến nghị để xây dựng hàng rào chắc chắn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nailhead cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nailhead

Không có idiom phù hợp