Bản dịch của từ Nails trong tiếng Việt
Nails

Nails (Noun)
The nails in Bristol are historic sites for social gatherings.
Các nails ở Bristol là địa điểm lịch sử cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not visit the nails anymore.
Nhiều người không còn đến thăm các nails nữa.
Are the nails still used for social events in Bristol?
Các nails vẫn còn được sử dụng cho các sự kiện xã hội ở Bristol không?
Số nhiều của móng tay.
Plural of nail.
Many people have long nails for social gatherings and events.
Nhiều người có móng tay dài cho các buổi gặp mặt xã hội.
Not everyone likes to paint their nails in bright colors.
Không phải ai cũng thích sơn móng tay bằng màu sáng.
Do you think nails are important for social appearances?
Bạn có nghĩ rằng móng tay quan trọng cho diện mạo xã hội không?
Dạng danh từ của Nails (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nail | Nails |
Họ từ
Từ "nails" chỉ các phần cứng, mỏng và dài ở đầu ngón tay và ngón chân của con người, chủ yếu được cấu tạo từ keratin. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cả cách phát âm lẫn chính tả. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "nail" cũng có thể chỉ đến các loại đinh dùng trong xây dựng. Từ này có nhiều nghĩa chuyển tải trong văn hóa và ngữ cảnh khác nhau, từ chăm sóc sắc đẹp đến xây dựng.
Từ "nails" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "naegl", mang ý nghĩa là "móng tay" hoặc "đinh". Nguồn gốc Latinh của từ này có thể truy nguyên về "nailis", có liên quan đến các cấu trúc hình chóp hoặc sắc nhọn. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các chi tiết nhỏ, có hình dạng sắc bén như đinh hoặc móng tay. Nghĩa hiện tại của "nails" không chỉ đề cập đến móng tay mà còn bao gồm các vật dụng tán đinh, phản ánh tính linh hoạt của ngôn ngữ.
Từ "nails" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể miêu tả các hoạt động hàng ngày hoặc nói về thẩm mỹ cá nhân. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng, làm đẹp (như chăm sóc móng), và y tế (chẩn đoán bệnh liên quan đến móng). Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của móng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


