Bản dịch của từ Nails trong tiếng Việt

Nails

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nails (Noun)

nˈeɪlz
nˈeɪlz
01

Bốn chiếc bệ có đỉnh tròn bên ngoài sàn giao dịch ngô ở bristol, nơi từng diễn ra các cuộc mua bán giá rẻ.

The four roundtopped pedestals outside the corn exchange in bristol on which bargains used to be struck.

Ví dụ

The nails in Bristol are historic sites for social gatherings.

Các nails ở Bristol là địa điểm lịch sử cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not visit the nails anymore.

Nhiều người không còn đến thăm các nails nữa.

Are the nails still used for social events in Bristol?

Các nails vẫn còn được sử dụng cho các sự kiện xã hội ở Bristol không?

02

Số nhiều của móng tay.

Plural of nail.

Ví dụ

Many people have long nails for social gatherings and events.

Nhiều người có móng tay dài cho các buổi gặp mặt xã hội.

Not everyone likes to paint their nails in bright colors.

Không phải ai cũng thích sơn móng tay bằng màu sáng.

Do you think nails are important for social appearances?

Bạn có nghĩ rằng móng tay quan trọng cho diện mạo xã hội không?

Dạng danh từ của Nails (Noun)

SingularPlural

Nail

Nails

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nails/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Also, I think my hands will definitely look thinner and more elegant if I have long but it's really hard to stop a behaviour you know [...]Trích: Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Though it can help me to cope with these feelings, I really want to kick this bad habit because it can lead to some problems such as abnormal-looking or bleeding [...]Trích: Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] Well I am also proud to say that I am a self-possessed individual, so after 2 months, she it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Nails

Mad enough to chew nails (and spit rivets)

mˈæd ɨnˈʌf tˈu tʃˈu nˈeɪlz ənd spˈɪt ɹˈɪvəts

Giận tím mặt/ Giận đến mức muốn đập phá

Very angry, as if to be able to bite through metal nails.

After waiting for hours, she was mad enough to chew nails.

Sau khi đợi mấy giờ, cô ấy tức đến nỗi muốn cắn móng tay.

Thành ngữ cùng nghĩa: angry enough to chew nails...