Bản dịch của từ Naira trong tiếng Việt

Naira

Noun [U/C]

Naira (Noun)

nˈɛɹə
nˈɛɹə
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của nigeria, bằng 100 kobo.

The basic monetary unit of nigeria, equal to 100 kobo.

Ví dụ

He donated 1000 naira to the charity organization.

Anh ấy quyên góp 1000 naira cho tổ chức từ thiện.

The local market only accepts payment in naira.

Chợ địa phương chỉ chấp nhận thanh toán bằng naira.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naira

Không có idiom phù hợp