Bản dịch của từ Naira trong tiếng Việt
Naira
Noun [U/C]
Naira (Noun)
nˈɛɹə
nˈɛɹə
Ví dụ
He donated 1000 naira to the charity organization.
Anh ấy quyên góp 1000 naira cho tổ chức từ thiện.
The local market only accepts payment in naira.
Chợ địa phương chỉ chấp nhận thanh toán bằng naira.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Naira
Không có idiom phù hợp