Bản dịch của từ Naira trong tiếng Việt
Naira

Naira (Noun)
He donated 1000 naira to the charity organization.
Anh ấy quyên góp 1000 naira cho tổ chức từ thiện.
The local market only accepts payment in naira.
Chợ địa phương chỉ chấp nhận thanh toán bằng naira.
The salary for the workers was increased to 50,000 naira.
Mức lương cho công nhân đã được tăng lên 50,000 naira.
Họ từ
Naira là đơn vị tiền tệ chính thức của Nigeria, được ký hiệu là ₦. Naira được đưa vào sử dụng từ năm 1973, thay thế cho pound Nigeria. Trong bối cảnh tài chính toàn cầu, naira thường được so sánh với các đồng tiền mạnh khác, tuy nhiên, giá trị của nó đã giảm mạnh trong những năm gần đây do lạm phát và bất ổn kinh tế. Ở dạng nói, phát âm naira có thể khác nhau trong các phương ngữ, nhưng hình thức viết và cấu trúc ngữ pháp cơ bản đều giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "naira" có nguồn gốc từ tiếng Latin "naira", là tên một con sông ở Nigeria. Đồng tiền này được giới thiệu vào năm 1973 để thay thế đồng bảng Nigeria, với mục đích biểu thị bản sắc quốc gia và thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Sự liên hệ giữa tên gọi và nguồn gốc địa lý phản ánh sự gắn bó giữa tiền tệ và văn hóa, chính trị của nước Nigeria hiện đại.
Từ "naira", đơn vị tiền tệ của Nigeria, xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc kinh tế, đặc biệt liên quan đến các thảo luận về nền kinh tế Nigeria hoặc trong các tình huống thương mại quốc tế. Việc nắm vững từ này hữu ích cho những người nghiên cứu về thị trường tiền tệ hoặc tham gia vào các cuộc đối thoại liên quan đến đầu tư tại Nigeria.