Bản dịch của từ Naked eye trong tiếng Việt

Naked eye

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naked eye(Idiom)

ˈneɪkˈdaɪ
ˈneɪkˈdaɪ
01

Mắt người, trái ngược với ống kính phóng đại hoặc kính thiên văn.

The human eye as opposed to a magnifying lens or telescope.

Ví dụ
02

Một cụm từ dùng để chỉ khả năng nhìn thấy thứ gì đó mà không cần sự trợ giúp của dụng cụ hoặc thiết bị.

A phrase used to refer to the ability to see something without the aid of instruments or devices.

Ví dụ
03

Được sử dụng để chỉ ra bản chất cơ bản hoặc rõ ràng của một cái gì đó.

Used to indicate the basic or obvious nature of something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh