Bản dịch của từ Naked eye trong tiếng Việt
Naked eye

Naked eye (Idiom)
Many people cannot see pollution with the naked eye in cities.
Nhiều người không thể thấy ô nhiễm bằng mắt thường ở thành phố.
You cannot see the stars with the naked eye in urban areas.
Bạn không thể thấy các vì sao bằng mắt thường ở khu vực đô thị.
Can you see the differences with the naked eye at night?
Bạn có thể thấy sự khác biệt bằng mắt thường vào ban đêm không?
Mắt người, trái ngược với ống kính phóng đại hoặc kính thiên văn.
The human eye as opposed to a magnifying lens or telescope.
We can see the stars with the naked eye tonight.
Chúng ta có thể thấy những ngôi sao bằng mắt thường tối nay.
You cannot see the details without a telescope, only with the naked eye.
Bạn không thể thấy chi tiết mà không có kính viễn vọng, chỉ bằng mắt thường.
Can you spot the bird with your naked eye?
Bạn có thể nhìn thấy con chim bằng mắt thường không?
The changes in society are clear to the naked eye.
Những thay đổi trong xã hội rõ ràng với mắt thường.
You cannot see the pollution with the naked eye.
Bạn không thể thấy ô nhiễm bằng mắt thường.
Can you notice social issues with the naked eye?
Bạn có thể nhận thấy vấn đề xã hội bằng mắt thường không?
Cụm từ "naked eye" chỉ khả năng quan sát các đối tượng mà không cần sử dụng thiết bị hỗ trợ, như kính viễn vọng hay kính hiển vi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiên văn học và khoa học tự nhiên, nhằm nhấn mạnh giới hạn của khả năng quan sát tự nhiên của con người. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng cụm này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Cụm từ "naked eye" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "naked" (trần truồng, không có che đậy) và "eye" (mắt). Từ "naked" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nakedus", mang nghĩa không được che phủ, trong khi "eye" xuất phát từ tiếng Old English "ēage". Cụm từ này được sử dụng để mô tả khả năng quan sát mà không cần sự trợ giúp của thiết bị như kính thiên văn hay kính lúp, thể hiện tính chất tự nhiên của khả năng quan sát con người.
Cụm từ "naked eye" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc thiên văn học. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng quan sát đối tượng mà không cần sự hỗ trợ của kính thiên văn hay thiết bị quang học. Những tình huống phổ biến như quan sát hiện tượng tự nhiên hoặc đánh giá độ sáng của vật thể trong không gian thường sử dụng cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp