Bản dịch của từ Naked eye trong tiếng Việt

Naked eye

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naked eye (Idiom)

01

Một cụm từ dùng để chỉ khả năng nhìn thấy thứ gì đó mà không cần sự trợ giúp của dụng cụ hoặc thiết bị.

A phrase used to refer to the ability to see something without the aid of instruments or devices.

Ví dụ

Many people cannot see pollution with the naked eye in cities.

Nhiều người không thể thấy ô nhiễm bằng mắt thường ở thành phố.

You cannot see the stars with the naked eye in urban areas.

Bạn không thể thấy các vì sao bằng mắt thường ở khu vực đô thị.

Can you see the differences with the naked eye at night?

Bạn có thể thấy sự khác biệt bằng mắt thường vào ban đêm không?

02

Mắt người, trái ngược với ống kính phóng đại hoặc kính thiên văn.

The human eye as opposed to a magnifying lens or telescope.

Ví dụ

We can see the stars with the naked eye tonight.

Chúng ta có thể thấy những ngôi sao bằng mắt thường tối nay.

You cannot see the details without a telescope, only with the naked eye.

Bạn không thể thấy chi tiết mà không có kính viễn vọng, chỉ bằng mắt thường.

Can you spot the bird with your naked eye?

Bạn có thể nhìn thấy con chim bằng mắt thường không?

03

Được sử dụng để chỉ ra bản chất cơ bản hoặc rõ ràng của một cái gì đó.

Used to indicate the basic or obvious nature of something.

Ví dụ

The changes in society are clear to the naked eye.

Những thay đổi trong xã hội rõ ràng với mắt thường.

You cannot see the pollution with the naked eye.

Bạn không thể thấy ô nhiễm bằng mắt thường.

Can you notice social issues with the naked eye?

Bạn có thể nhận thấy vấn đề xã hội bằng mắt thường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Naked eye cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naked eye

Không có idiom phù hợp