Bản dịch của từ Name-calling trong tiếng Việt

Name-calling

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Name-calling (Noun)

neɪm kˈɑlɪŋ
neɪm kˈɑlɪŋ
01

Việc sử dụng tên xúc phạm để xúc phạm ai đó.

The use of offensive names to insult someone.

Ví dụ

Name-calling can lead to conflicts in social interactions.

Chửi bới có thể dẫn đến xung đột trong tương tác xã hội.

Avoid name-calling when discussing sensitive topics with friends.

Tránh chửi bới khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm với bạn bè.

The consequences of name-calling can be damaging to relationships.

Hậu quả của việc chửi bới có thể gây hại cho mối quan hệ.

Name-calling (Adjective)

neɪm kˈɑlɪŋ
neɪm kˈɑlɪŋ
01

Tham gia vào hành vi dùng tên xúc phạm để xúc phạm người khác.

Engaging in the act of using offensive names to insult others.

Ví dụ

She was hurt by the name-calling comments on social media.

Cô ấy bị tổn thương bởi những bình luận xúc phạ trên mạng xã hội.

The name-calling behavior in the online community should be discouraged.

Hành vi xúc phạ trong cộng đồng trực tuyến nên bị ngăn chặn.

The school implemented strict rules to prevent name-calling incidents.

Trường áp dụng các quy định nghiêm ngặt để ngăn chặn các vụ xúc phạ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/name-calling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Name-calling

Không có idiom phù hợp