Bản dịch của từ Name-calling trong tiếng Việt
Name-calling

Name-calling (Noun)
Name-calling can lead to conflicts in social interactions.
Chửi bới có thể dẫn đến xung đột trong tương tác xã hội.
Avoid name-calling when discussing sensitive topics with friends.
Tránh chửi bới khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm với bạn bè.
The consequences of name-calling can be damaging to relationships.
Hậu quả của việc chửi bới có thể gây hại cho mối quan hệ.
Name-calling (Adjective)
She was hurt by the name-calling comments on social media.
Cô ấy bị tổn thương bởi những bình luận xúc phạ trên mạng xã hội.
The name-calling behavior in the online community should be discouraged.
Hành vi xúc phạ trong cộng đồng trực tuyến nên bị ngăn chặn.
The school implemented strict rules to prevent name-calling incidents.
Trường áp dụng các quy định nghiêm ngặt để ngăn chặn các vụ xúc phạ.
"Name-calling" là thuật ngữ chỉ hành động chỉ trích hoặc xúc phạm người khác bằng cách gọi họ bằng những cái tên mang tính tiêu cực hoặc sỉ nhục. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh tranh luận, chính trị hoặc xung đột xã hội nhằm làm giảm uy tín của đối thủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng trong văn viết, tiếng Anh Mỹ đôi khi có xu hướng sử dụng thường xuyên hơn trong các cuộc thảo luận về truyền thông và chính trị.
Từ "name-calling" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "name" (tên) và "calling" (gọi). "Name" xuất phát từ tiếng Latinh "nomen", có nghĩa là danh tính hoặc tên gọi, trong khi "calling" được liên kết với động từ "to call" từ tiếng Latinh "vocare", có nghĩa là kêu gọi. Lịch sử từ ngữ này phản ánh cách thức mà một cá nhân hoặc nhóm dùng danh xưng tiêu cực để xúc phạm hoặc phỉ báng người khác, thể hiện mối quan hệ quyền lực và tâm lý xã hội trong giao tiếp.
Từ "name-calling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về xung đột xã hội hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "name-calling" thường được sử dụng để miêu tả hành vi lạm dụng, xúc phạm trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các cuộc tranh luận chính trị. Từ này thường gắn liền với các vấn đề xã hội, tâm lý và tương tác giữa người với người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp