Bản dịch của từ Name of the game trong tiếng Việt
Name of the game

Name of the game (Idiom)
Một khía cạnh cụ thể của một tình huống đó là quan trọng hoặc điển hình.
A particular aspect of a situation that is important or typical.
Respect is the name of the game in social interactions.
Sự tôn trọng là điều quan trọng trong các mối quan hệ xã hội.
Being rude is not the name of the game for friendships.
Sự thô lỗ không phải là điều quan trọng trong tình bạn.
Is kindness the name of the game in community service?
Liệu lòng tốt có phải là điều quan trọng trong hoạt động cộng đồng không?
"Name of the game" là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, thường dùng để chỉ tên của một trò chơi cụ thể hoặc để chỉ nguyên tắc, cách tiếp cận chủ yếu của một hoạt động nào đó. Cụm từ này có thể được dùng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, nó thường thể hiện tính chất không chính thức, thường được dùng trong các cuộc thảo luận bình dân và có thể tạo ra sự nhấn mạnh về mục tiêu hoặc trọng tâm của cuộc trò chuyện.
Thuật ngữ "name of the game" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó “name” có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "nomen", nghĩa là tên, và “game” đến từ tiếng Anglo-Saxon "gamen", tức là trò chơi hoặc sự vui vẻ. Cụm từ này xuất hiện đầu tiên vào giữa thế kỷ 20 như một cách để chỉ điều chủ chốt hoặc yếu tố quan trọng trong một tình huống cụ thể. Sự chuyển nghĩa này nhấn mạnh vai trò của việc xác định bản chất và trọng tâm của một vấn đề hoặc hoạt động.
Từ "name of the game" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chiến lược, thể thao hoặc ngành công nghiệp giải trí. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này không phổ biến trong các component như Listening, Reading, Writing hay Speaking, vì nó mang tính trang trọng và ngữ cảnh không chính thức. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng khi nói về khái niệm hoặc sự quan trọng trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp