Bản dịch của từ Name tag trong tiếng Việt
Name tag

Name tag (Noun)
Một nhãn có tên của một người, thường được đeo để nhận diện họ, đặc biệt trong môi trường chuyên nghiệp hoặc xã hội.
A label bearing a person's name, worn to identify them, particularly in a professional or social setting.
Một nhãn tên được sử dụng tại các sự kiện hoặc hội nghị để giúp kết nối và giới thiệu mọi người với nhau.
A name tag used at events or conferences to facilitate networking and introduce people to each other.
Một công cụ nhận diện đơn giản thường bao gồm thêm thông tin như vị trí hoặc công ty, không chỉ có tên.
A simple identification tool that often includes additional information like a position or company, besides just the name.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp