Bản dịch của từ Name tag trong tiếng Việt

Name tag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Name tag (Noun)

nˈeɪm tˈæɡ
nˈeɪm tˈæɡ
01

Một nhãn có tên của một người, thường được đeo để nhận diện họ, đặc biệt trong môi trường chuyên nghiệp hoặc xã hội.

A label bearing a person's name, worn to identify them, particularly in a professional or social setting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhãn tên được sử dụng tại các sự kiện hoặc hội nghị để giúp kết nối và giới thiệu mọi người với nhau.

A name tag used at events or conferences to facilitate networking and introduce people to each other.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ nhận diện đơn giản thường bao gồm thêm thông tin như vị trí hoặc công ty, không chỉ có tên.

A simple identification tool that often includes additional information like a position or company, besides just the name.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Name tag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Name tag

Không có idiom phù hợp