Bản dịch của từ Namesake trong tiếng Việt
Namesake

Namesake (Noun)
My friend John is my namesake; we share the same name.
Bạn tôi John là người cùng tên; chúng tôi có cùng tên.
There are no famous namesakes in my family history.
Trong lịch sử gia đình tôi không có người nổi tiếng cùng tên.
Is your brother a namesake of a famous actor?
Anh trai bạn có phải là người cùng tên với một diễn viên nổi tiếng không?
Dạng danh từ của Namesake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Namesake | Namesakes |
Họ từ
Từ "namesake" chỉ một người hoặc vật mang tên giống như một người hoặc vật khác; nghĩa là, một thực thể được đặt tên theo tên của người khác. Trong tiếng Anh, điểm khác biệt giữa British English và American English không rõ rệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "namesake" thường gặp hơn trong các trường hợp liên quan đến truyền thống gia đình hoặc tôn vinh người khác. Từ này cũng phản ánh mối liên hệ văn hóa giữa các thế hệ.
Từ "namesake" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "namensake", kết hợp giữa "name" (tên) và "sake" (lợi ích hoặc mục đích). Từ "sake" có xuất phát từ tiếng Đức cổ "sac", có nghĩa là "lợi ích". Trong thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ người hoặc vật có tên giống nhau với người khác nhằm tưởng nhớ hoặc tôn vinh. Ngày nay, "namesake" được dùng để chỉ một người có tên giống với người khác, thường là để thể hiện sự kết nối hoặc kính trọng.
Từ "namesake" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh có thể phải nói về tên của họ hoặc những nhân vật nổi bật. Trong văn cảnh khác, "namesake" thường được sử dụng để chỉ người có cùng tên với người nổi tiếng hoặc người đã khuất, thể hiện sự liên tưởng hay truyền thống trong văn hóa. Từ này cũng thường gặp trong các tình huống đề cập đến di sản gia đình và sự kế thừa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp