Bản dịch của từ Namesake trong tiếng Việt

Namesake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Namesake (Noun)

nˈeɪmseɪk
nˈeɪmseɪk
01

Một người hoặc vật có cùng tên với người khác.

A person or thing that has the same name as another.

Ví dụ

My friend John is my namesake; we share the same name.

Bạn tôi John là người cùng tên; chúng tôi có cùng tên.

There are no famous namesakes in my family history.

Trong lịch sử gia đình tôi không có người nổi tiếng cùng tên.

Is your brother a namesake of a famous actor?

Anh trai bạn có phải là người cùng tên với một diễn viên nổi tiếng không?

Dạng danh từ của Namesake (Noun)

SingularPlural

Namesake

Namesakes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/namesake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Namesake

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.