Bản dịch của từ Napkin trong tiếng Việt
Napkin

Napkin (Noun)
She placed a napkin on her lap before eating dinner.
Cô ấy đặt một chiếc khăn ăn lên đùi trước khi ăn tối.
The waiter handed out napkins to each guest at the party.
Người phục vụ phát khăn ăn cho mỗi khách mời tại buổi tiệc.
He accidentally dropped his napkin on the floor while dining.
Anh ấy vô tình làm rơi chiếc khăn ăn xuống sàn nhà khi đang ăn.
Một cái tã của em bé.
A babys nappy.
The mother changed the baby's napkin.
Me thay tã cho bé.
The daycare provides clean napkins for the children.
Trường mầm non cung cấp tã sạch cho trẻ em.
She always carries extra napkins in her diaper bag.
Cô ấy luôn mang theo tã dự phòng trong túi tã.
Dạng danh từ của Napkin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Napkin | Napkins |
Kết hợp từ của Napkin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Table napkin Khăn ăn | She placed the table napkin on her lap during dinner. Cô ấy đặt khăn trải bàn lên đùi trong bữa tối. |
Folded napkin Tăm giấy gấp | She placed a folded napkin on the table. Cô ấy đặt một chiếc khăn lót gấp trên bàn. |
Cocktail napkin Tăm giấy phục vụ cocktail | She scribbled her number on a cocktail napkin for him. Cô ấy viết số điện thoại của mình lên một tờ giấy lau. |
Paper napkin Tăm giấy | She wiped her mouth with a paper napkin after eating. Cô ấy lau miệng bằng một tờ giấy ăn sau khi ăn. |
Sanitary napkin Băng vệ sinh | She always carries a sanitary napkin in her bag. Cô ấy luôn mang theo một miếng vệ sinh trong túi của mình. |
Họ từ
Từ "napkin" là danh từ chỉ một mảnh vải hoặc giấy dùng để lau miệng và tay trong bữa ăn. Trong tiếng Anh Mỹ, "napkin" thường được sử dụng để chỉ khăn ăn trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa nhưng có thể đồng nghĩa với "serviette" trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Sự khác biệt về phát âm giữa hai vùng này không đáng kể, nhưng "napkin" trong tiếng Anh Anh đôi khi được liên kết với nghĩa lịch sự và trang nhã hơn.
Từ "napkin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "naperon", được phát triển từ "nape" có nghĩa là "vải" trong tiếng Latin "mūnus". Nguyên thủy, nó chỉ đến một mảnh vải nhỏ dùng để lau hoặc đỡ trong các bữa ăn. Theo thời gian, từ này đã được tiếp thu vào tiếng Anh và hiện nay chỉ những miếng vải hoặc giấy dùng để che miệng hoặc tay khi ăn. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của thói quen ẩm thực và tiêu chuẩn ăn uống trong xã hội.
Từ "napkin" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, "napkin" thường xuất hiện trong bối cảnh thực phẩm, nhà hàng hoặc ẩm thực. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng khi mô tả bữa ăn hoặc văn hóa ẩm thực. Trong văn cảnh khác, "napkin" được sử dụng rộng rãi trong các tình huống tiếp đón khách hàng hoặc dọn dẹp bàn ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp