Bản dịch của từ Napkin trong tiếng Việt

Napkin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Napkin (Noun)

nˈæpkɪn
nˈæpkɪn
01

Một mảnh vải hoặc giấy vuông dùng trong bữa ăn để lau ngón tay hoặc môi và để bảo vệ quần áo.

A square piece of cloth or paper used at a meal to wipe the fingers or lips and to protect garments.

Ví dụ

She placed a napkin on her lap before eating dinner.

Cô ấy đặt một chiếc khăn ăn lên đùi trước khi ăn tối.

The waiter handed out napkins to each guest at the party.

Người phục vụ phát khăn ăn cho mỗi khách mời tại buổi tiệc.

02

Một cái tã của em bé.

A babys nappy.

Ví dụ

The mother changed the baby's napkin.

Me thay tã cho bé.

The daycare provides clean napkins for the children.

Trường mầm non cung cấp tã sạch cho trẻ em.

Dạng danh từ của Napkin (Noun)

SingularPlural

Napkin

Napkins

Kết hợp từ của Napkin (Noun)

CollocationVí dụ

Table napkin

Khăn ăn

She placed the table napkin on her lap during dinner.

Cô ấy đặt khăn trải bàn lên đùi trong bữa tối.

Folded napkin

Tăm giấy gấp

She placed a folded napkin on the table.

Cô ấy đặt một chiếc khăn lót gấp trên bàn.

Cocktail napkin

Tăm giấy phục vụ cocktail

She scribbled her number on a cocktail napkin for him.

Cô ấy viết số điện thoại của mình lên một tờ giấy lau.

Paper napkin

Tăm giấy

She wiped her mouth with a paper napkin after eating.

Cô ấy lau miệng bằng một tờ giấy ăn sau khi ăn.

Sanitary napkin

Băng vệ sinh

She always carries a sanitary napkin in her bag.

Cô ấy luôn mang theo một miếng vệ sinh trong túi của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/napkin/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.