Bản dịch của từ Napkin dispenser trong tiếng Việt
Napkin dispenser
Noun [U/C]

Napkin dispenser (Noun)
nˈæpkɨn dɨspˈɛnsɚ
nˈæpkɨn dɨspˈɛnsɚ
01
Một thiết bị được sử dụng để giữ và phân phát khăn ăn một cách tiện lợi.
A device used to hold and dispense napkins in a convenient manner.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Napkin dispenser
Không có idiom phù hợp