Bản dịch của từ Napkin dispenser trong tiếng Việt

Napkin dispenser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Napkin dispenser(Noun)

nˈæpkɨn dɨspˈɛnsɚ
nˈæpkɨn dɨspˈɛnsɚ
01

Một thiết bị được sử dụng để giữ và phân phát khăn ăn một cách tiện lợi.

A device used to hold and dispense napkins in a convenient manner.

Ví dụ
02

Một món đồ thường thấy trong nhà hàng và quán cà phê để dễ dàng lấy khăn ăn.

An item typically found in restaurants and cafés for easy access to napkins.

Ví dụ
03

Một thùng chứa có thể đặt trên bàn hoặc quầy để cung cấp khăn ăn sử dụng.

A container that can be placed on a table or counter to provide napkins for use.

Ví dụ