Bản dịch của từ Naps trong tiếng Việt
Naps

Naps (Noun)
Thời gian ngủ ngắn, đặc biệt là vào ban ngày.
Short periods of sleep especially during the day.
Many people take naps during their lunch breaks for extra energy.
Nhiều người ngủ trưa trong giờ nghỉ để có thêm năng lượng.
Not everyone enjoys taking naps in the afternoon, especially students.
Không phải ai cũng thích ngủ trưa vào buổi chiều, đặc biệt là sinh viên.
Do you think naps improve social interactions among friends and family?
Bạn có nghĩ rằng việc ngủ trưa cải thiện các tương tác xã hội không?
Dạng danh từ của Naps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nap | Naps |
Naps (Verb)
Many people take naps during lunch breaks at work.
Nhiều người ngủ trưa trong giờ nghỉ trưa tại nơi làm việc.
Students do not often take naps in the library during study hours.
Sinh viên không thường ngủ trưa trong thư viện trong giờ học.
Do you think naps help improve social interactions?
Bạn có nghĩ rằng việc ngủ trưa giúp cải thiện các tương tác xã hội không?
Dạng động từ của Naps (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Napped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Napped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Naps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Napping |
Họ từ
Từ "naps" trong tiếng Anh chỉ hành động ngủ ngắn trong một khoảng thời gian ngắn, thường từ 10 phút đến 1 giờ. "Naps" được coi là một phương thức giúp tăng cường năng lượng và sự tập trung. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và cũng mang nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, người Anh thường dùng từ "siesta" để chỉ giấc ngủ trưa vào buổi chiều, thể hiện sự khác biệt trong văn hóa sử dụng.
Từ "naps" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "nappen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hnappōn", mang nghĩa là ngủ hoặc nghỉ ngơi ngắn. Từ "naps" hiện nay thường được sử dụng để chỉ những giấc ngủ ngắn, thường kéo dài từ vài phút đến một giờ, giúp phục hồi năng lượng. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu sinh lý cơ bản về giấc ngủ trong cuộc sống hiện đại, nơi mà việc nghỉ ngơi ngắn gọn trở nên phổ biến để tăng cường hiệu suất làm việc.
Từ "naps" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về thói quen sinh hoạt và sức khỏe. Khả năng sử dụng từ này cao hơn trong ngữ cảnh bình thường, liên quan đến thói quen nghỉ ngơi ngắn hạn vào ban ngày để cải thiện tinh thần và sự tập trung. Ngoài ra, "naps" cũng thường được đề cập trong các cuộc nghiên cứu về giấc ngủ và sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
