Bản dịch của từ Naps trong tiếng Việt

Naps

Noun [U/C] Verb

Naps (Noun)

nˈæps
nˈæps
01

Thời gian ngủ ngắn, đặc biệt là vào ban ngày.

Short periods of sleep especially during the day.

Ví dụ

Many people take naps during their lunch breaks for extra energy.

Nhiều người ngủ trưa trong giờ nghỉ để có thêm năng lượng.

Not everyone enjoys taking naps in the afternoon, especially students.

Không phải ai cũng thích ngủ trưa vào buổi chiều, đặc biệt là sinh viên.

Do you think naps improve social interactions among friends and family?

Bạn có nghĩ rằng việc ngủ trưa cải thiện các tương tác xã hội không?

Dạng danh từ của Naps (Noun)

SingularPlural

Nap

Naps

Naps (Verb)

nˈæps
nˈæps
01

Ngủ ngắn và nhẹ nhàng.

Sleep briefly and lightly.

Ví dụ

Many people take naps during lunch breaks at work.

Nhiều người ngủ trưa trong giờ nghỉ trưa tại nơi làm việc.

Students do not often take naps in the library during study hours.

Sinh viên không thường ngủ trưa trong thư viện trong giờ học.

Do you think naps help improve social interactions?

Bạn có nghĩ rằng việc ngủ trưa giúp cải thiện các tương tác xã hội không?

Dạng động từ của Naps (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Napped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Napped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Naps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Napping

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Naps cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] The first tip is to take a short whenever possible, as it can help us feel refreshed and have more energy to continue our work [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Naps

Không có idiom phù hợp