Bản dịch của từ Narrative writing trong tiếng Việt

Narrative writing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narrative writing (Noun)

nˈæɹətɨv ɹˈaɪtɨŋ
nˈæɹətɨv ɹˈaɪtɨŋ
01

Một phong cách viết nói về một câu chuyện hoặc kể lại các sự kiện.

A style of writing that tells a story or recounts events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động sáng tác một câu chuyện, thường liên quan đến nhân vật, bối cảnh và cốt truyện.

The act of composing a narrative, often involving characters, a setting, and a plot.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách kể chuyện nhằm kết nối với khán giả ở mức độ cảm xúc.

A mode of storytelling that aims to connect with audiences on an emotional level.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narrative writing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narrative writing

Không có idiom phù hợp