Bản dịch của từ Narrative writing trong tiếng Việt
Narrative writing
Noun [U/C]

Narrative writing (Noun)
nˈæɹətɨv ɹˈaɪtɨŋ
nˈæɹətɨv ɹˈaɪtɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cách kể chuyện nhằm kết nối với khán giả ở mức độ cảm xúc.
A mode of storytelling that aims to connect with audiences on an emotional level.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Narrative writing
Không có idiom phù hợp