Bản dịch của từ Narrative writing trong tiếng Việt

Narrative writing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narrative writing (Noun)

nˈæɹətɨv ɹˈaɪtɨŋ
nˈæɹətɨv ɹˈaɪtɨŋ
01

Một phong cách viết nói về một câu chuyện hoặc kể lại các sự kiện.

A style of writing that tells a story or recounts events.

Ví dụ

Narrative writing helps share personal experiences in social discussions effectively.

Viết tường thuật giúp chia sẻ trải nghiệm cá nhân trong các cuộc thảo luận xã hội.

Many students do not enjoy narrative writing for social topics in class.

Nhiều học sinh không thích viết tường thuật về các chủ đề xã hội trong lớp.

Is narrative writing important for understanding social issues in society?

Viết tường thuật có quan trọng để hiểu các vấn đề xã hội không?

02

Hành động sáng tác một câu chuyện, thường liên quan đến nhân vật, bối cảnh và cốt truyện.

The act of composing a narrative, often involving characters, a setting, and a plot.

Ví dụ

Narrative writing helps students express their thoughts about social issues clearly.

Viết tường thuật giúp học sinh diễn đạt suy nghĩ về vấn đề xã hội rõ ràng.

Many students do not enjoy narrative writing for social topics.

Nhiều học sinh không thích viết tường thuật về các chủ đề xã hội.

How does narrative writing improve understanding of social situations?

Viết tường thuật cải thiện hiểu biết về các tình huống xã hội như thế nào?

03

Một cách kể chuyện nhằm kết nối với khán giả ở mức độ cảm xúc.

A mode of storytelling that aims to connect with audiences on an emotional level.

Ví dụ

Narrative writing helps share personal stories about social issues effectively.

Viết tường thuật giúp chia sẻ những câu chuyện cá nhân về vấn đề xã hội.

Many students do not understand narrative writing's importance in social contexts.

Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của viết tường thuật trong bối cảnh xã hội.

What examples of narrative writing connect deeply with social themes?

Có những ví dụ nào về viết tường thuật kết nối sâu sắc với các chủ đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narrative writing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narrative writing

Không có idiom phù hợp