Bản dịch của từ Narrow minded trong tiếng Việt
Narrow minded

Narrow minded (Adjective)
Some people are narrow-minded and refuse to accept diverse perspectives.
Một số người hẹp hòi và từ chối chấp nhận quan điểm đa dạng.
Her narrow-minded attitude hindered progress towards social inclusivity.
Thái độ hẹp hòi của cô ấy làm trở ngại cho tiến triển về tính bao dung xã hội.
Being narrow-minded can lead to conflicts and misunderstandings in society.
Việc hẹp hòi có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm trong xã hội.
Thuật ngữ "narrow-minded" đề cập đến tính cách hoặc quan điểm hạn hẹp, thường là sự không chấp nhận ý tưởng mới hoặc khác biệt. Trong tiếng Anh, "narrow-minded" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, nó thường chỉ sự thiếu cởi mở trong tư duy, trong khi ở Anh, có thể mang ý nghĩa phê phán hơn về thái độ xã hội. Cả hai đều có cách phát âm tương tự, nhưng sự nhấn mạnh có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Thuật ngữ "narrow-minded" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bởi hai từ "narrow" (hẹp) và "minded" (tâm trí). Từ "narrow" xuất phát từ tiếng Anh cổ "nærewe", có nghĩa là hạn chế hoặc không rộng rãi. "Minded" thì từ tiếng Anh cổ "minded", xuất phát từ từ "mind", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Sự kết hợp này phản ánh tư duy hạn hẹp, tức là không có sự chấp nhận hay hiểu biết về những quan điểm khác, phù hợp với cách hiểu hiện tại của thuật ngữ.
Thuật ngữ "narrow-minded" thường ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, đáng chú ý nhất ở phần nói và viết, nơi mà các thí sinh cần thể hiện quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, trong các bài đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những người không chấp nhận ý kiến khác biệt. Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, "narrow-minded" thường được sử dụng để phê phán những quan điểm hạn hẹp hoặc sự thiếu cầu thị, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp