Bản dịch của từ Narrow minded trong tiếng Việt

Narrow minded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narrow minded (Adjective)

nˈæɹoʊmˌaɪdənd
nˈæɹoʊmˌaɪdənd
01

Có quan điểm thiên kiến, hạn chế; không sẵn sàng xem xét các ý kiến hoặc ý tưởng khác nhau.

Having a prejudiced and limited viewpoint unwilling to consider different opinions or ideas.

Ví dụ

Some people are narrow-minded and refuse to accept diverse perspectives.

Một số người hẹp hòi và từ chối chấp nhận quan điểm đa dạng.

Her narrow-minded attitude hindered progress towards social inclusivity.

Thái độ hẹp hòi của cô ấy làm trở ngại cho tiến triển về tính bao dung xã hội.

Being narrow-minded can lead to conflicts and misunderstandings in society.

Việc hẹp hòi có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narrow minded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narrow minded

Không có idiom phù hợp