Bản dịch của từ Nasa trong tiếng Việt

Nasa

Noun [U/C]

Nasa (Noun)

nˈæsə
nˈæsə
01

1. tổ chức không gian của chính phủ hoa kỳ. 2. tổ chức ở mỹ chịu trách nhiệm thám hiểm không gian và đưa tàu vũ trụ vào quỹ đạo.

1 the united states government space organization 2 the organization in the us that is responsible for space exploration and putting spacecraft into orbit

Ví dụ

NASA launched the Mars Rover in 2021 for exploration.

NASA đã phóng Rover sao Hỏa vào năm 2021 để khám phá.

NASA does not focus only on human spaceflight.

NASA không chỉ tập trung vào chuyến bay có người lái.

Is NASA planning to send humans to Mars soon?

Có phải NASA đang lên kế hoạch gửi người đến sao Hỏa sớm không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nasa

Không có idiom phù hợp