Bản dịch của từ Nasa trong tiếng Việt
Nasa

Nasa (Noun)
1. tổ chức không gian của chính phủ hoa kỳ. 2. tổ chức ở mỹ chịu trách nhiệm thám hiểm không gian và đưa tàu vũ trụ vào quỹ đạo.
1 the united states government space organization 2 the organization in the us that is responsible for space exploration and putting spacecraft into orbit.
NASA launched the Mars Rover in 2021 for exploration.
NASA đã phóng Rover sao Hỏa vào năm 2021 để khám phá.
NASA does not focus only on human spaceflight.
NASA không chỉ tập trung vào chuyến bay có người lái.
Is NASA planning to send humans to Mars soon?
Có phải NASA đang lên kế hoạch gửi người đến sao Hỏa sớm không?
NASA, viết tắt của National Aeronautics and Space Administration, là cơ quan chính phủ Hoa Kỳ chịu trách nhiệm về chương trình không gian dân dụng và nghiên cứu hàng không. Được thành lập vào năm 1958, NASA đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghệ hàng không và vũ trụ, cũng như thực hiện các sứ mệnh khám phá không gian. Từ "NASA" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của giọng địa phương.
Từ "NASA" là viết tắt của "National Aeronautics and Space Administration", cơ quan không gian của Hoa Kỳ. Từ "aeronautics" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aeronauta", kết hợp giữa "aer" (không khí) và "nauta" (cơ không hay người lái). "Space" xuất phát từ tiếng Latin "spatium", nghĩa là khoảng không. NASA được thành lập năm 1958 nhằm phát triển nghiên cứu về hàng không và không gian, phản ánh tầm quan trọng của phát triển công nghệ và khám phá vũ trụ trong xã hội hiện đại.
Từ "NASA" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Tần suất xuất hiện của nó cao khi thảo luận về khám phá không gian, công nghệ vũ trụ cũng như nghiên cứu khoa học. Trong ngữ cảnh phổ biến, "NASA" thường được nhắc đến trong các bài viết, tin tức và tài liệu giáo dục liên quan đến sứ mệnh không gian và các phát hiện khoa học mới.