Bản dịch của từ Nasal index trong tiếng Việt
Nasal index

Nasal index (Noun)
The nasal index of the population was calculated using specific measurements.
Chỉ số mũi của dân số được tính bằng các đo lường cụ thể.
Researchers analyzed the nasal index data to study facial features.
Nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu chỉ số mũi để nghiên cứu đặc điểm khuôn mặt.
The nasal index revealed variations in nose shapes among different groups.
Chỉ số mũi cho thấy sự biến đổi về hình dạng mũi giữa các nhóm khác nhau.
Thuốc. một thước đo về mức độ khó chịu hoặc đau khổ ở mũi khi bị bệnh hoặc dị ứng, được tính bằng cách cộng điểm biểu thị tình trạng nghẹt mũi, chảy nước mũi và hắt hơi.
Medicine. a measure of nasal discomfort or affliction in an illness or allergy, calculated by adding scores representing nasal stuffiness, nasal discharge, and sneezing.
The nasal index of the patients with allergies was carefully monitored.
Chỉ số mũi của bệnh nhân mắc dị ứng được theo dõi cẩn thận.
Research showed a correlation between nasal index and social interactions.
Nghiên cứu cho thấy mối tương quan giữa chỉ số mũi và giao tiếp xã hội.
Doctors use the nasal index to assess the severity of nasal symptoms.
Bác sĩ sử dụng chỉ số mũi để đánh giá mức độ nghiêm trọng của triệu chứng mũi.
"Chỉ số mũi" (nasal index) là một thuật ngữ trong ngành nhân trắc học, dùng để đo lường tỉ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của mũi. Chỉ số này được tính bằng cách chia chiều rộng của mũi cho chiều cao của mũi và thường được biểu thị dưới dạng phần trăm. Chỉ số mũi có thể phân loại mũi thành các loại như mũi rộng hay mũi hẹp, và được sử dụng trong nghiên cứu nhân loại học và y học để phân tích sự đa dạng về hình thể con người.
Thuật ngữ "nasal index" xuất phát từ tiếng Latin với từ "nasalis", có nghĩa là "mũi". Các nghiên cứu về chỉ số mũi triệt để bắt nguồn từ việc đo lường tỷ lệ chiều rộng và chiều dài của mũi, nhằm phân loại hình dạng và cấu trúc của chúng trong nhân chủng học và sinh lý học. Sự phát triển này đã kết nối chỉ số mũi với các khía cạnh như tính di truyền, khí hậu và sự thích ứng sinh học của con người.
Chỉ số mũi (nasal index) là thuật ngữ thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến nhân chủng học và sinh học, ít gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể hiện diện khi thảo luận về đặc điểm sinh học hoặc các vấn đề về sức khỏe. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh học thuật liên quan đến nhân trắc học và khảo cổ học để phân tích sự đa dạng hình thái mũi giữa các nhóm dân cư.