Bản dịch của từ Nasal index trong tiếng Việt

Nasal index

Noun [U/C]

Nasal index (Noun)

nˈeizl̩ ˈɪndɛks
nˈeizl̩ ˈɪndɛks
01

Nhân học vật lý. một chỉ số về kích thước và hình dạng mũi thu được bằng cách nhân tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao mũi với 100.

Physical anthropology. an indicator of nose size and shape obtained by multiplying the ratio of nose breadth to height by 100.

Ví dụ

The nasal index of the population was calculated using specific measurements.

Chỉ số mũi của dân số được tính bằng các đo lường cụ thể.

Researchers analyzed the nasal index data to study facial features.

Nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu chỉ số mũi để nghiên cứu đặc điểm khuôn mặt.

The nasal index revealed variations in nose shapes among different groups.

Chỉ số mũi cho thấy sự biến đổi về hình dạng mũi giữa các nhóm khác nhau.

02

Thuốc. một thước đo về mức độ khó chịu hoặc đau khổ ở mũi khi bị bệnh hoặc dị ứng, được tính bằng cách cộng điểm biểu thị tình trạng nghẹt mũi, chảy nước mũi và hắt hơi.

Medicine. a measure of nasal discomfort or affliction in an illness or allergy, calculated by adding scores representing nasal stuffiness, nasal discharge, and sneezing.

Ví dụ

The nasal index of the patients with allergies was carefully monitored.

Chỉ số mũi của bệnh nhân mắc dị ứng được theo dõi cẩn thận.

Research showed a correlation between nasal index and social interactions.

Nghiên cứu cho thấy mối tương quan giữa chỉ số mũi và giao tiếp xã hội.

Doctors use the nasal index to assess the severity of nasal symptoms.

Bác sĩ sử dụng chỉ số mũi để đánh giá mức độ nghiêm trọng của triệu chứng mũi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nasal index

Không có idiom phù hợp