Bản dịch của từ Natality trong tiếng Việt
Natality
Noun [U/C]
Natality (Noun)
neitˈælɪti
neitˈælɪti
Ví dụ
The natality rate in the country has been steadily increasing.
Tỷ lệ sinh sản ở quốc gia đang tăng ổn định.
The government implemented policies to boost natality for economic growth.
Chính phủ thực thi chính sách để tăng sinh sản cho sự phát triển kinh tế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Natality
Không có idiom phù hợp