Bản dịch của từ Natality trong tiếng Việt
Natality

Natality (Noun)
The natality rate in the country has been steadily increasing.
Tỷ lệ sinh sản ở quốc gia đang tăng ổn định.
The government implemented policies to boost natality for economic growth.
Chính phủ thực thi chính sách để tăng sinh sản cho sự phát triển kinh tế.
Experts study factors affecting natality to plan healthcare services effectively.
Các chuyên gia nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sinh sản để lập kế hoạch dịch vụ y tế hiệu quả.
Họ từ
Thuật ngữ "natality" chỉ tỷ lệ sinh của một quần thể dân số, thể hiện số lượng trẻ em được sinh ra trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như dân số học và y học. "Natality" trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều có ý nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "natality" xuất phát từ chữ Latin "natalitas", có nghĩa là "sinh ra". "Natalitas" là hình thức danh từ của "natus", tức là "được sinh ra", liên quan đến động từ "nasci", có nghĩa là "sinh". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 trong lĩnh vực dân số học để chỉ tỷ lệ sinh, phản ánh sự quan trọng của việc sinh sản trong sự phát triển của quần thể và xã hội. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự quan tâm đến các yếu tố ảnh hưởng đến sự tồn tại và tăng trưởng của các cộng đồng.
Từ "natality" thể hiện tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, nơi các chủ đề về dân số và xã hội có thể xuất hiện. Trong ngữ cảnh nghiên cứu dân số, "natality" được sử dụng để chỉ tỷ lệ sinh trong một quần thể, thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững hoặc chính sách xã hội. Từ này cũng phổ biến trong các tài liệu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực nhân khẩu học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp