Bản dịch của từ National culture trong tiếng Việt
National culture

National culture (Noun)
Các thực hành, quy tắc và giá trị chung của một quốc gia nhất định.
The shared practices, norms, and values of a particular nation.
The national culture of Vietnam includes traditional festivals and family values.
Văn hóa quốc gia của Việt Nam bao gồm các lễ hội truyền thống và giá trị gia đình.
National culture does not always reflect modern societal changes in America.
Văn hóa quốc gia không phải lúc nào cũng phản ánh những thay đổi xã hội hiện đại ở Mỹ.
What aspects define the national culture in your country, like traditions?
Những khía cạnh nào định nghĩa văn hóa quốc gia ở đất nước bạn, như truyền thống?
Vietnam's national culture includes traditional festivals like Tet and Mid-Autumn.
Văn hóa quốc gia của Việt Nam bao gồm các lễ hội truyền thống như Tết và Tết Trung Thu.
Many people do not understand the importance of national culture in society.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của văn hóa quốc gia trong xã hội.
Is national culture essential for maintaining social harmony in a country?
Văn hóa quốc gia có cần thiết để duy trì sự hài hòa xã hội trong một quốc gia không?
Bản sắc tập thể của công dân một quốc gia dựa trên di sản văn hóa của họ.
The collective identity of a country's citizens based on their cultural heritage.
Vietnam's national culture includes traditional festivals like Tet and Mid-Autumn.
Văn hóa quốc gia của Việt Nam bao gồm các lễ hội truyền thống như Tết và Trung thu.
The national culture does not only reflect history but also modern values.
Văn hóa quốc gia không chỉ phản ánh lịch sử mà còn giá trị hiện đại.
What elements define the national culture of your country?
Những yếu tố nào xác định văn hóa quốc gia của đất nước bạn?
Văn hóa quốc gia là tổng thể các giá trị, phong tục, truyền thống và biểu tượng đặc trưng cho một quốc gia cụ thể, phản ánh bản sắc và lịch sử của cộng đồng dân cư. Nó bao gồm các yếu tố như ngôn ngữ, ẩm thực, nghệ thuật và phong cách sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong bối cảnh sử dụng, người Anh thường nhấn mạnh vào nguồn gốc lịch sử, trong khi người Mỹ có xu hướng tập trung vào sự đa dạng và sự thay đổi của văn hóa theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

