Bản dịch của từ National culture trong tiếng Việt

National culture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National culture (Noun)

nˈæʃənəl kˈʌltʃɚ
nˈæʃənəl kˈʌltʃɚ
01

Các thực hành, quy tắc và giá trị chung của một quốc gia nhất định.

The shared practices, norms, and values of a particular nation.

Ví dụ

The national culture of Vietnam includes traditional festivals and family values.

Văn hóa quốc gia của Việt Nam bao gồm các lễ hội truyền thống và giá trị gia đình.

National culture does not always reflect modern societal changes in America.

Văn hóa quốc gia không phải lúc nào cũng phản ánh những thay đổi xã hội hiện đại ở Mỹ.

What aspects define the national culture in your country, like traditions?

Những khía cạnh nào định nghĩa văn hóa quốc gia ở đất nước bạn, như truyền thống?

02

Các đặc điểm văn hóa và dấu hiệu đặc trưng cho một quốc gia.

Cultural traits and identifiers that are specific to a nation.

Ví dụ

Vietnam's national culture includes traditional festivals like Tet and Mid-Autumn.

Văn hóa quốc gia của Việt Nam bao gồm các lễ hội truyền thống như Tết và Tết Trung Thu.

Many people do not understand the importance of national culture in society.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của văn hóa quốc gia trong xã hội.

Is national culture essential for maintaining social harmony in a country?

Văn hóa quốc gia có cần thiết để duy trì sự hài hòa xã hội trong một quốc gia không?

03

Bản sắc tập thể của công dân một quốc gia dựa trên di sản văn hóa của họ.

The collective identity of a country's citizens based on their cultural heritage.

Ví dụ

Vietnam's national culture includes traditional festivals like Tet and Mid-Autumn.

Văn hóa quốc gia của Việt Nam bao gồm các lễ hội truyền thống như Tết và Trung thu.

The national culture does not only reflect history but also modern values.

Văn hóa quốc gia không chỉ phản ánh lịch sử mà còn giá trị hiện đại.

What elements define the national culture of your country?

Những yếu tố nào xác định văn hóa quốc gia của đất nước bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/national culture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] First, English allows worldwide communication, allowing individuals from many and backgrounds to converse and collaborate [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] While many people suggest that they should focus purely on displaying works that represent the nation's and history, others with contradicting views affirm that international works are also of great worth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History

Idiom with National culture

Không có idiom phù hợp