Bản dịch của từ National holiday trong tiếng Việt

National holiday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National holiday (Noun)

nˈæʃənl hˈɑlɪdeɪ
nˈæʃənl hˈɑlɪdeɪ
01

Một ngày kỷ niệm hoặc ngày kỷ niệm được một quốc gia công nhận.

A day of celebration or observance recognized by a nation.

Ví dụ

National holidays are important for cultural identity.

Ngày lễ quốc gia quan trọng đối với bản sắc văn hóa.

Not having national holidays can lead to a loss of tradition.

Không có ngày lễ quốc gia có thể dẫn đến mất truyền thống.

Are national holidays the same in every country?

Ngày lễ quốc gia có giống nhau ở mỗi quốc gia không?

National holidays bring people together for celebrations and traditions.

Ngày lễ quốc gia đưa mọi người lại gần nhau để ăn mừng và duy trì truyền thống.

Not having national holidays can lead to a lack of cultural unity.

Không có ngày lễ quốc gia có thể dẫn đến thiếu sự đoàn kết văn hoá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/national holiday/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National holiday

Không có idiom phù hợp