Bản dịch của từ National holiday trong tiếng Việt
National holiday

National holiday (Noun)
Một ngày kỷ niệm hoặc ngày kỷ niệm được một quốc gia công nhận.
A day of celebration or observance recognized by a nation.
National holidays are important for cultural identity.
Ngày lễ quốc gia quan trọng đối với bản sắc văn hóa.
Not having national holidays can lead to a loss of tradition.
Không có ngày lễ quốc gia có thể dẫn đến mất truyền thống.
Are national holidays the same in every country?
Ngày lễ quốc gia có giống nhau ở mỗi quốc gia không?
National holidays bring people together for celebrations and traditions.
Ngày lễ quốc gia đưa mọi người lại gần nhau để ăn mừng và duy trì truyền thống.
Not having national holidays can lead to a lack of cultural unity.
Không có ngày lễ quốc gia có thể dẫn đến thiếu sự đoàn kết văn hoá.
Ngày lễ quốc gia là thuật ngữ chỉ một ngày được công nhận chính thức bởi chính phủ, nhằm kỷ niệm một sự kiện quan trọng trong lịch sử hoặc văn hóa của một quốc gia. Ngày này thường đi kèm với các hoạt động lễ hội, nghỉ ngơi và là dịp để người dân thể hiện lòng yêu nước. Trong tiếng Anh, chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về thuật ngữ này, bởi cả hai đều sử dụng "national holiday" mà không có sự khác biệt về cách viết hay cách phát âm.
Từ "holiday" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "haligdæg", trong đó "halig" có nghĩa là "thánh" và "dæg" nghĩa là "ngày". Từ này mô tả các ngày lễ liên quan đến tín ngưỡng tôn giáo. Trong khi đó, "national" xuất phát từ tiếng Latin "nationalis", có nghĩa là "thuộc về một quốc gia". Sự kết hợp giữa hai thành phần này nhấn mạnh ý nghĩa hiện tại của "national holiday" là ngày lễ chính thức được tổ chức bởi một quốc gia, thể hiện bản sắc văn hóa và lịch sử của dân tộc.
Cụm từ "national holiday" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến thông tin văn hóa và xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các ngày lễ chính thức của một quốc gia, ví dụ như Ngày Độc lập hay Ngày Quốc khánh, thường được tổ chức với nhiều hoạt động kỷ niệm và lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp