Bản dịch của từ National institutes of health trong tiếng Việt

National institutes of health

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National institutes of health (Noun)

nˈæʃənəl ˈɪnstətˌuts ˈʌv hˈɛlθ
nˈæʃənəl ˈɪnstətˌuts ˈʌv hˈɛlθ
01

Một cơ quan của bộ y tế và dịch vụ nhân sinh hoa kỳ, chịu trách nhiệm về nghiên cứu y sinh và y tế công cộng.

An agency of the united states department of health and human services, responsible for biomedical and public health research.

Ví dụ

The National Institutes of Health funds many important health research projects.

Viện Y tế Quốc gia tài trợ nhiều dự án nghiên cứu sức khỏe quan trọng.

The National Institutes of Health does not focus solely on mental health.

Viện Y tế Quốc gia không chỉ tập trung vào sức khỏe tâm thần.

What role do the National Institutes of Health play in public health?

Vai trò của Viện Y tế Quốc gia trong sức khỏe cộng đồng là gì?

02

Một nhóm 27 viện và trung tâm trong bộ y tế và dịch vụ nhân sinh hoa kỳ.

A group of 27 institutes and centers within the u.s. department of health and human services.

Ví dụ

The National Institutes of Health fund many social health research projects.

Viện Y tế Quốc gia tài trợ nhiều dự án nghiên cứu sức khỏe xã hội.

The National Institutes of Health do not only focus on physical health.

Viện Y tế Quốc gia không chỉ tập trung vào sức khỏe thể chất.

Are the National Institutes of Health involved in social health initiatives?

Liệu Viện Y tế Quốc gia có tham gia vào các sáng kiến sức khỏe xã hội không?

03

Nó tiến hành nghiên cứu để nâng cao kiến thức về sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật và điều trị.

It conducts research to enhance knowledge about health, disease prevention, and treatment.

Ví dụ

The national institutes of health fund research on diabetes prevention methods.

Viện sức khỏe quốc gia tài trợ nghiên cứu về các phương pháp phòng ngừa tiểu đường.

The national institutes of health do not focus solely on mental health.

Viện sức khỏe quốc gia không chỉ tập trung vào sức khỏe tâm thần.

What research does the national institutes of health conduct on cancer treatment?

Viện sức khỏe quốc gia nghiên cứu về điều trị ung thư như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/national institutes of health/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National institutes of health

Không có idiom phù hợp