Bản dịch của từ National policy trong tiếng Việt
National policy
National policy (Noun)
Một hướng đi được thông qua và thực hiện bởi một chính phủ hoặc tổ chức.
A course of action adopted and pursued by a government or organization.
Một hệ thống các quy tắc hoặc hướng dẫn nhằm định hình các quyết định một cách đồng nhất.
A system of rules or guidelines that are intended to shape decisions in a consistent manner.
Cụm từ "national policy" đề cập đến các nguyên tắc, chiến lược và quyết định mà chính phủ một quốc gia thực hiện để xử lý các vấn đề xã hội, kinh tế, và môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, cách diễn đạt và cấu trúc câu có thể có sự khác biệt do văn hóa và phong cách hàn lâm. "National policy" thường liên quan đến các lĩnh vực như giáo dục, y tế, và an ninh quốc gia.