Bản dịch của từ National policy trong tiếng Việt

National policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National policy (Noun)

nˈæʃənəl pˈɑləsi
nˈæʃənəl pˈɑləsi
01

Một hướng đi được thông qua và thực hiện bởi một chính phủ hoặc tổ chức.

A course of action adopted and pursued by a government or organization.

Ví dụ

The national policy supports education for all children in the country.

Chính sách quốc gia hỗ trợ giáo dục cho tất cả trẻ em trong nước.

The national policy does not address mental health issues effectively.

Chính sách quốc gia không giải quyết hiệu quả các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Does the national policy promote equal rights for all citizens?

Chính sách quốc gia có thúc đẩy quyền bình đẳng cho tất cả công dân không?

02

Một nguyên tắc hoặc hướng dẫn điều chỉnh hành động của một quốc gia trong các vấn đề đối ngoại hoặc nội địa.

A principle or guideline that guides a nation's actions in foreign or domestic matters.

Ví dụ

The national policy promotes equality in education across all states.

Chính sách quốc gia thúc đẩy sự bình đẳng trong giáo dục ở tất cả các bang.

The national policy does not support discrimination in social services.

Chính sách quốc gia không hỗ trợ phân biệt đối xử trong dịch vụ xã hội.

How does the national policy affect social welfare programs?

Chính sách quốc gia ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội?

03

Một hệ thống các quy tắc hoặc hướng dẫn nhằm định hình các quyết định một cách đồng nhất.

A system of rules or guidelines that are intended to shape decisions in a consistent manner.

Ví dụ

The national policy supports free education for all children in America.

Chính sách quốc gia hỗ trợ giáo dục miễn phí cho tất cả trẻ em ở Mỹ.

The national policy does not address mental health issues effectively.

Chính sách quốc gia không giải quyết hiệu quả các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Does the national policy promote equal rights for all citizens?

Chính sách quốc gia có thúc đẩy quyền bình đẳng cho tất cả công dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/national policy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National policy

Không có idiom phù hợp