Bản dịch của từ National policy trong tiếng Việt
National policy

National policy (Noun)
Một hướng đi được thông qua và thực hiện bởi một chính phủ hoặc tổ chức.
A course of action adopted and pursued by a government or organization.
The national policy supports education for all children in the country.
Chính sách quốc gia hỗ trợ giáo dục cho tất cả trẻ em trong nước.
The national policy does not address mental health issues effectively.
Chính sách quốc gia không giải quyết hiệu quả các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Does the national policy promote equal rights for all citizens?
Chính sách quốc gia có thúc đẩy quyền bình đẳng cho tất cả công dân không?
The national policy promotes equality in education across all states.
Chính sách quốc gia thúc đẩy sự bình đẳng trong giáo dục ở tất cả các bang.
The national policy does not support discrimination in social services.
Chính sách quốc gia không hỗ trợ phân biệt đối xử trong dịch vụ xã hội.
How does the national policy affect social welfare programs?
Chính sách quốc gia ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội?
Một hệ thống các quy tắc hoặc hướng dẫn nhằm định hình các quyết định một cách đồng nhất.
A system of rules or guidelines that are intended to shape decisions in a consistent manner.
The national policy supports free education for all children in America.
Chính sách quốc gia hỗ trợ giáo dục miễn phí cho tất cả trẻ em ở Mỹ.
The national policy does not address mental health issues effectively.
Chính sách quốc gia không giải quyết hiệu quả các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Does the national policy promote equal rights for all citizens?
Chính sách quốc gia có thúc đẩy quyền bình đẳng cho tất cả công dân không?
Cụm từ "national policy" đề cập đến các nguyên tắc, chiến lược và quyết định mà chính phủ một quốc gia thực hiện để xử lý các vấn đề xã hội, kinh tế, và môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, cách diễn đạt và cấu trúc câu có thể có sự khác biệt do văn hóa và phong cách hàn lâm. "National policy" thường liên quan đến các lĩnh vực như giáo dục, y tế, và an ninh quốc gia.