Bản dịch của từ National policy trong tiếng Việt

National policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National policy (Noun)

nˈæʃənəl pˈɑləsi
nˈæʃənəl pˈɑləsi
01

Một hướng đi được thông qua và thực hiện bởi một chính phủ hoặc tổ chức.

A course of action adopted and pursued by a government or organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nguyên tắc hoặc hướng dẫn điều chỉnh hành động của một quốc gia trong các vấn đề đối ngoại hoặc nội địa.

A principle or guideline that guides a nation's actions in foreign or domestic matters.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống các quy tắc hoặc hướng dẫn nhằm định hình các quyết định một cách đồng nhất.

A system of rules or guidelines that are intended to shape decisions in a consistent manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng National policy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National policy

Không có idiom phù hợp