Bản dịch của từ Native speaker trong tiếng Việt
Native speaker

Native speaker (Noun)
A native speaker can help improve your English speaking skills effectively.
Một người nói tiếng mẹ đẻ có thể giúp cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn.
Not every native speaker understands complex social issues in English.
Không phải mọi người nói tiếng mẹ đẻ đều hiểu các vấn đề xã hội phức tạp bằng tiếng Anh.
Is a native speaker always the best choice for language practice?
Có phải một người nói tiếng mẹ đẻ luôn là lựa chọn tốt nhất để luyện tập ngôn ngữ không?
Một cá nhân sở hữu sự hiểu biết văn hóa sâu sắc về một ngôn ngữ, thường được coi là chuyên gia về các sắc thái của ngôn ngữ đó.
An individual who possesses a deep cultural understanding of a language often considered an expert in its nuances.
Maria is a native speaker of Spanish and understands local dialects well.
Maria là người bản ngữ tiếng Tây Ban Nha và hiểu rõ các phương ngữ địa phương.
Not every native speaker can teach their language effectively.
Không phải mọi người bản ngữ đều có thể dạy ngôn ngữ của họ hiệu quả.
Is a native speaker required for the social communication course?
Có cần người bản ngữ cho khóa học giao tiếp xã hội không?
"Cụm từ 'native speaker' đề cập đến một cá nhân người nói tiếng mẹ đẻ của một ngôn ngữ nhất định, thường là người lớn lên trong môi trường nơi ngôn ngữ đó được sử dụng như ngôn ngữ chính. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, cách phát âm và từ vựng có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, làm nổi bật sự đa dạng trong giao tiếp tiếng Anh toàn cầu".
Cụm từ "native speaker" xuất phát từ tiếng Latinh "nativus", có nghĩa là "bẩm sinh" hoặc "thuộc về nguồn gốc". Từ "speaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "specan", có nghĩa là "nói". Kết hợp lại, "native speaker" chỉ người có khả năng sử dụng một ngôn ngữ như ngôn ngữ mẹ đẻ, biểu thị sự thành thạo và cảm nhận sâu sắc về ngôn ngữ đó, phản ánh giá trị văn hóa và xã hội của người nói trong bối cảnh ngôn ngữ.
Từ "native speaker" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần hiểu và diễn đạt ý kiến về ngôn ngữ và văn hóa. Trong ngữ cảnh học ngoại ngữ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ một cách tự nhiên. Bên cạnh đó, "native speaker" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về ngôn ngữ học và giáo dục ngôn ngữ, nhằm thảo luận về sự khác biệt giữa người bản ngữ và người học ngoại ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



