Bản dịch của từ Nativism trong tiếng Việt
Nativism

Nativism (Noun)
The psychologist discussed the role of nativism in human development.
Nhà tâm lý học thảo luận về vai trò của bản năng trong phát triển con người.
The study focused on the impact of nativism on children's behavior.
Nghiên cứu tập trung vào tác động của bản năng đối với hành vi của trẻ em.
The book explored the influence of nativism on language acquisition.
Cuốn sách khám phá sự ảnh hưởng của bản năng đối với việc học ngôn ngữ.
Sự quay trở lại hoặc nhấn mạnh vào phong tục bản địa, đối lập với những ảnh hưởng bên ngoài.
A return to or emphasis on indigenous customs in opposition to outside influences.
The community's nativism led to the preservation of traditional practices.
Sự bản xứ của cộng đồng dẫn đến việc bảo tồn các phong tục truyền thống.
The nativism movement aimed to protect local culture from foreign influences.
Phong trào bản xứ nhằm bảo vệ văn hóa địa phương khỏi ảnh hưởng ngoại lai.
The rise of nativism in the town sparked debates on cultural identity.
Sự gia tăng của phong trào bản xứ ở thị trấn đã gây ra các cuộc tranh luận về bản sắc văn hóa.
Chính sách bảo vệ lợi ích của cư dân bản địa hoặc cư dân định cư chống lại lợi ích của người nhập cư.
The policy of protecting the interests of nativeborn or established inhabitants against those of immigrants.
Nativism can create tension between native residents and newcomers.
Chủ nghĩa bản địa có thể tạo ra căng thẳng giữa cư dân bản xứ và người mới.
Some social movements advocate for nativism to prioritize local communities.
Một số phong trào xã hội ủng hộ chủ nghĩa bản địa để ưu tiên cộng đồng địa phương.
Nativism has been a topic of debate in discussions about immigration policies.
Chủ nghĩa bản địa đã trở thành chủ đề tranh cãi trong các cuộc thảo luận về chính sách nhập cư.
Họ từ
Nativism là một khái niệm chính trị và xã hội đề cập đến xu hướng ưu tiên người bản địa so với người nhập cư, thường dẫn đến chính sách và cảm xúc bài ngoại. Trong lĩnh vực tâm lý học, nativism liên quan đến quan điểm cho rằng một số kiến thức hoặc khả năng sinh ra đã có sẵn trong con người chứ không hoàn toàn do môi trường hình thành. Khái niệm này không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt tùy theo ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "nativism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nativus", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "được sinh ra". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, liên quan đến các phong trào chính trị và xã hội trong đó người dân bản địa phản đối sự nhập cư và ảnh hưởng của các nền văn hóa khác. Ý nghĩa hiện tại của "nativism" đề cập đến sự ưu tiên cho người bản địa, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và cách hiểu hiện đại về lòng yêu nước và bảo tồn bản sắc văn hóa.
Thuật ngữ "nativism" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội và chính trị. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được đề cập trong các bối cảnh liên quan đến di cư và chính sách văn hóa. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để thảo luận về quan điểm địa phương và các vấn đề về bản sắc. Ngoài ra, "nativism" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về văn hóa và giáo dục, thường liên quan đến các quan điểm ủng hộ bản địa trước các ảnh hưởng từ bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



