Bản dịch của từ Nativist trong tiếng Việt

Nativist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nativist (Noun)

nˈeiɾɪvˌɪst
nˈeiɾɪvˌɪst
01

Một người ủng hộ việc bảo vệ và thúc đẩy quyền và lợi ích của người dân bản địa chống lại những người nhập cư.

A person who advocates the protection and promotion of the indigenous people's rights and interests against those of immigrants.

Ví dụ

The nativist group protested against the new immigration policy.

Nhóm theo chủ nghĩa bản địa phản đối chính sách nhập cư mới.

The nativist leader organized a rally to support local communities.

Người lãnh đạo theo chủ nghĩa bản địa đã tổ chức một cuộc biểu tình để hỗ trợ cộng đồng địa phương.

The nativist movement aims to preserve the cultural heritage of natives.

Phong trào theo chủ nghĩa bản địa nhằm mục đích bảo tồn di sản văn hóa của người bản địa.

Nativist (Adjective)

nˈeiɾɪvˌɪst
nˈeiɾɪvˌɪst
01

Liên quan đến hoặc ủng hộ chính sách bảo vệ lợi ích của cư dân bản địa hoặc cư dân định cư chống lại lợi ích của người nhập cư.

Relating to or supporting the policy of protecting the interests of native-born or established inhabitants against those of immigrants.

Ví dụ

The nativist movement gained momentum in the social sphere.

Phong trào theo chủ nghĩa bản địa đã đạt được động lực trong lĩnh vực xã hội.

The nativist politician advocated for policies favoring native residents.

Chính trị gia theo chủ nghĩa bản địa ủng hộ các chính sách có lợi cho cư dân bản địa.

The nativist sentiment led to tensions between locals and immigrants.

Tình cảm theo chủ nghĩa bản địa đã dẫn đến căng thẳng giữa người dân địa phương và người nhập cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nativist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nativist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.