Bản dịch của từ Nativist trong tiếng Việt
Nativist

Nativist (Noun)
Một người ủng hộ việc bảo vệ và thúc đẩy quyền và lợi ích của người dân bản địa chống lại những người nhập cư.
A person who advocates the protection and promotion of the indigenous people's rights and interests against those of immigrants.
The nativist group protested against the new immigration policy.
Nhóm theo chủ nghĩa bản địa phản đối chính sách nhập cư mới.
The nativist leader organized a rally to support local communities.
Người lãnh đạo theo chủ nghĩa bản địa đã tổ chức một cuộc biểu tình để hỗ trợ cộng đồng địa phương.
The nativist movement aims to preserve the cultural heritage of natives.
Phong trào theo chủ nghĩa bản địa nhằm mục đích bảo tồn di sản văn hóa của người bản địa.
Nativist (Adjective)
Liên quan đến hoặc ủng hộ chính sách bảo vệ lợi ích của cư dân bản địa hoặc cư dân định cư chống lại lợi ích của người nhập cư.
Relating to or supporting the policy of protecting the interests of native-born or established inhabitants against those of immigrants.
The nativist movement gained momentum in the social sphere.
Phong trào theo chủ nghĩa bản địa đã đạt được động lực trong lĩnh vực xã hội.
The nativist politician advocated for policies favoring native residents.
Chính trị gia theo chủ nghĩa bản địa ủng hộ các chính sách có lợi cho cư dân bản địa.
The nativist sentiment led to tensions between locals and immigrants.
Tình cảm theo chủ nghĩa bản địa đã dẫn đến căng thẳng giữa người dân địa phương và người nhập cư.
Họ từ
"Nativist" là thuật ngữ chỉ những người hoặc tư tưởng ủng hộ cho việc bảo vệ và ưu tiên quyền lợi của những người bản địa, thường phản đối hoặc hạn chế nhập cư từ các nền văn hóa khác. Trong tiếng Anh, "nativist" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "nativism" – danh từ liên quan – có thể có ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau tùy theo bối cảnh chính trị và xã hội cụ thể trong từng khu vực.
Từ "nativist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nativus", có nghĩa là "bản địa" hoặc "sinh ra". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, đặc biệt trong bối cảnh các cuộc tranh cãi về di cư, phản ánh quan điểm ủng hộ quyền lợi và văn hóa của những người bản địa so với người nhập cư. Hiện tại, "nativist" được sử dụng để chỉ những người bảo vệ và tôn vinh những giá trị văn hóa và xã hội của cộng đồng địa phương, thể hiện sự phản kháng đối với sự ảnh hưởng của các văn hóa ngoại lai.
Từ "nativist" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề về di cư, văn hóa và định kiến xã hội. Trong bối cảnh học thuật, nó thường chỉ những người ủng hộ quan điểm ủng hộ quyền lợi của cư dân bản địa so với di dân. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các cuộc tranh luận về chính sách nhập cư và bản sắc văn hóa trong các nghiên cứu xã hội học và nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp