Bản dịch của từ Nativity trong tiếng Việt
Nativity

Nativity (Noun)
The nativity of John was celebrated with a big party.
Lễ giáng sinh của John được tổ chức bằng một bữa tiệc lớn.
The nativity scene in the church depicted the birth of Jesus.
Cảnh giáng sinh trong nhà thờ mô tả sự ra đời của Chúa Giêsu.
The nativity of the new prince brought joy to the kingdom.
Sự giáng sinh của hoàng tử mới đã mang lại niềm vui cho vương quốc.
The nativity scene depicted the birth of Jesus Christ.
Cảnh Chúa giáng sinh mô tả sự ra đời của Chúa Giêsu Kitô.
The nativity play at the church was a community event.
Vở kịch Chúa giáng sinh tại nhà thờ là một sự kiện cộng đồng.
The nativity story is often told during Christmas celebrations.
Câu chuyện Chúa giáng sinh thường được kể trong lễ Giáng sinh.
Dạng danh từ của Nativity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nativity | Nativities |
Họ từ
Từ "nativity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự ra đời, đặc biệt liên quan đến sự kiện Giáng sinh, khi Chúa Giê-su được sinh ra. Trong văn hóa phương Tây, từ này thường được sử dụng để miêu tả các cảnh tượng, tác phẩm nghệ thuật thể hiện cảnh sinh của Chúa Giê-su. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm nhẹ, chủ yếu liên quan đến trọng âm.
Từ "nativity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nativitas", xuất phát từ động từ "nasci", có nghĩa là "sinh ra". Từ này được sử dụng để chỉ sự kiện ra đời, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo liên quan đến sự ra đời của Chúa Giê-su. Sự chuyển biến từ nguyên nghĩa sang sử dụng hiện đại liên quan đến việc nhấn mạnh giá trị sự sống và sự bắt đầu, đồng thời phản ánh những tín ngưỡng văn hóa sâu sắc về nguồn gốc và ý nghĩa của sự tồn tại.
Từ "nativity" thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến lễ Giáng Sinh, nơi mô tả sự ra đời của Chúa Giêsu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến ở mức độ giao tiếp hàng ngày nhưng vẫn có thể được đề cập trong các đoạn văn về văn hóa và tôn giáo trong phần Đọc hoặc Viết. Ngoài ra, "nativity" cũng có thể liên quan đến các tác phẩm nghệ thuật hoặc diễn xuất mà người ta diễn lại sự kiện này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



