Bản dịch của từ Nativity trong tiếng Việt

Nativity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nativity (Noun)

nətˈɪvəti
nətˈɪvɪti
01

Dịp sinh nhật của một người.

The occasion of a person's birth.

Ví dụ

The nativity of John was celebrated with a big party.

Lễ giáng sinh của John được tổ chức bằng một bữa tiệc lớn.

The nativity scene in the church depicted the birth of Jesus.

Cảnh giáng sinh trong nhà thờ mô tả sự ra đời của Chúa Giêsu.

The nativity of the new prince brought joy to the kingdom.

Sự giáng sinh của hoàng tử mới đã mang lại niềm vui cho vương quốc.

02

Sự ra đời của chúa giêsu kitô.

The birth of jesus christ.

Ví dụ

The nativity scene depicted the birth of Jesus Christ.

Cảnh Chúa giáng sinh mô tả sự ra đời của Chúa Giêsu Kitô.

The nativity play at the church was a community event.

Vở kịch Chúa giáng sinh tại nhà thờ là một sự kiện cộng đồng.

The nativity story is often told during Christmas celebrations.

Câu chuyện Chúa giáng sinh thường được kể trong lễ Giáng sinh.

Dạng danh từ của Nativity (Noun)

SingularPlural

Nativity

Nativities

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nativity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] People, especially those who are not digital may find newspapers more easily accessible [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] In the long run, it may leave a bad impression on the to the visitors [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] For English and Chinese, I attended language schools and practised speaking with speakers [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
[...] Admittedly, there would be those who did not have a good control of the language, and therefore find it difficult to integrate into the local community [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020

Idiom with Nativity

Không có idiom phù hợp