Bản dịch của từ Natrium trong tiếng Việt

Natrium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natrium (Noun)

nˈeɪtɹiəm
nˈeɪtɹiəm
01

Natri.

Sodium.

Ví dụ

Natrium is essential for maintaining human body fluid balance.

Natrium rất cần thiết để duy trì cân bằng dịch trong cơ thể.

Natrium does not cause harm when consumed in moderation.

Natrium không gây hại khi tiêu thụ vừa phải.

Is natrium present in processed foods like chips and canned soups?

Natrium có có mặt trong thực phẩm chế biến như khoai tây chiên và súp đóng hộp không?

Dạng danh từ của Natrium (Noun)

SingularPlural

Natrium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natrium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natrium

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.