Bản dịch của từ Natrium trong tiếng Việt
Natrium

Natrium (Noun)
Natri.
Natrium is essential for maintaining human body fluid balance.
Natrium rất cần thiết để duy trì cân bằng dịch trong cơ thể.
Natrium does not cause harm when consumed in moderation.
Natrium không gây hại khi tiêu thụ vừa phải.
Is natrium present in processed foods like chips and canned soups?
Natrium có có mặt trong thực phẩm chế biến như khoai tây chiên và súp đóng hộp không?
Dạng danh từ của Natrium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Natrium | - |
Natrium là tên gọi hóa học của nguyên tố natri, ký hiệu Na, thuộc nhóm kim loại kiềm trong bảng tuần hoàn. Nguyên tố này có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, chẳng hạn như cân bằng nước trong cơ thể. Trong tiếng Anh, natrium chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học, trong khi "sodium" là thuật ngữ phổ biến hơn trong cả Anh và Mỹ để chỉ yếu tố này. "Sodium" có nguồn gốc từ từ "soda", chỉ các hợp chất muối của natri.
Từ "natrium" bắt nguồn từ tiếng Latinh, có nguồn gốc từ tiếng Ai Cập cổ đại "ntr" (nghĩa là "chúa trời") và từ tiếng Hy Lạp "natrón", chỉ loại muối tự nhiên có chứa natri. Trong hóa học, natrium (biểu tượng hóa học Na) được sử dụng để chỉ nguyên tố kim loại kiềm này. Từ thế kỷ 19, natrium được công nhận trong ngành hóa học nhờ vai trò quan trọng của nó trong nhiều phản ứng hóa học cũng như ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh vai trò thiết yếu của natrium trong tự nhiên và công nghiệp.
Natrium, hay còn gọi là natri, là một yếu tố hóa học được sử dụng phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Nghe và Đọc. Trong phần Điểm số (Writing và Speaking), từ này ít được sử dụng do chủ đề thường thiên về các vấn đề xã hội và cuộc sống hàng ngày. Ngữ cảnh sử dụng từ "natrium" thường liên quan đến hóa học và sinh học, trong các bài thuyết trình, nghiên cứu và giáo dục liên quan đến tính chất của các nguyên tố hóa học trong công nghiệp thực phẩm và y tế.