Bản dịch của từ Natural environment trong tiếng Việt
Natural environment
Natural environment (Noun)
The natural environment is crucial for our social well-being and health.
Môi trường tự nhiên rất quan trọng cho sức khỏe và phúc lợi xã hội của chúng ta.
The natural environment does not always support urban social activities effectively.
Môi trường tự nhiên không phải lúc nào cũng hỗ trợ hiệu quả cho các hoạt động xã hội đô thị.
How does the natural environment influence social interactions in cities?
Môi trường tự nhiên ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong thành phố?
Cộng đồng sinh thái và môi trường vật lý của nó.
The ecological community and its physical surroundings.
The natural environment is crucial for our community's health and well-being.
Môi trường tự nhiên rất quan trọng cho sức khỏe và sự phúc lợi của cộng đồng.
Many people do not appreciate the natural environment around them.
Nhiều người không đánh giá cao môi trường tự nhiên xung quanh họ.
How can we protect our natural environment for future generations?
Chúng ta có thể bảo vệ môi trường tự nhiên cho các thế hệ tương lai như thế nào?
The natural environment supports diverse species in urban areas like Chicago.
Môi trường tự nhiên hỗ trợ nhiều loài ở các khu vực đô thị như Chicago.
The natural environment does not always protect endangered species in cities.
Môi trường tự nhiên không luôn bảo vệ các loài nguy cấp ở các thành phố.
How does the natural environment affect community health in New York?
Môi trường tự nhiên ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe cộng đồng ở New York?
Môi trường tự nhiên (natural environment) đề cập đến tổng thể các yếu tố tự nhiên, bao gồm không khí, nước, đất, thực vật và động vật, tạo thành hệ thống sinh thái mà con người và các sinh vật khác tương tác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái, bảo tồn và phát triển bền vững. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh bảo vệ thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp