Bản dịch của từ Natural environment trong tiếng Việt
Natural environment

Natural environment(Noun)
Cộng đồng sinh thái và môi trường vật lý của nó.
The ecological community and its physical surroundings.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Môi trường tự nhiên (natural environment) đề cập đến tổng thể các yếu tố tự nhiên, bao gồm không khí, nước, đất, thực vật và động vật, tạo thành hệ thống sinh thái mà con người và các sinh vật khác tương tác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái, bảo tồn và phát triển bền vững. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh bảo vệ thiên nhiên.
Môi trường tự nhiên (natural environment) đề cập đến tổng thể các yếu tố tự nhiên, bao gồm không khí, nước, đất, thực vật và động vật, tạo thành hệ thống sinh thái mà con người và các sinh vật khác tương tác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái, bảo tồn và phát triển bền vững. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh bảo vệ thiên nhiên.
