Bản dịch của từ Natural environment trong tiếng Việt

Natural environment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural environment (Noun)

nˈætʃɚəl ɨnvˈaɪɹənmənt
nˈætʃɚəl ɨnvˈaɪɹənmənt
01

Thế giới vật lý mà các sinh vật sống tồn tại, bao gồm không khí, nước và đất.

The physical world in which living organisms exist, including the air, water, and land.

Ví dụ

The natural environment is crucial for our social well-being and health.

Môi trường tự nhiên rất quan trọng cho sức khỏe và phúc lợi xã hội của chúng ta.

The natural environment does not always support urban social activities effectively.

Môi trường tự nhiên không phải lúc nào cũng hỗ trợ hiệu quả cho các hoạt động xã hội đô thị.

How does the natural environment influence social interactions in cities?

Môi trường tự nhiên ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong thành phố?

02

Cộng đồng sinh thái và môi trường vật lý của nó.

The ecological community and its physical surroundings.

Ví dụ

The natural environment is crucial for our community's health and well-being.

Môi trường tự nhiên rất quan trọng cho sức khỏe và sự phúc lợi của cộng đồng.

Many people do not appreciate the natural environment around them.

Nhiều người không đánh giá cao môi trường tự nhiên xung quanh họ.

How can we protect our natural environment for future generations?

Chúng ta có thể bảo vệ môi trường tự nhiên cho các thế hệ tương lai như thế nào?

03

Các điều kiện trong đó thực vật, động vật và con người sống sót và phát triển.

The conditions under which plants, animals, and humans live and thrive.

Ví dụ

The natural environment supports diverse species in urban areas like Chicago.

Môi trường tự nhiên hỗ trợ nhiều loài ở các khu vực đô thị như Chicago.

The natural environment does not always protect endangered species in cities.

Môi trường tự nhiên không luôn bảo vệ các loài nguy cấp ở các thành phố.

How does the natural environment affect community health in New York?

Môi trường tự nhiên ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe cộng đồng ở New York?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Natural environment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] On the one hand, travelling to remote brings certain advantages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Remote with hostile conditions, such as the South Pole, used to be out of bounds for the public [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021

Idiom with Natural environment

Không có idiom phù hợp