Bản dịch của từ Natural fishing trong tiếng Việt

Natural fishing

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural fishing (Phrase)

nˈætʃɚəl fˈɪʃɨŋ
nˈætʃɚəl fˈɪʃɨŋ
01

Một cụm từ đề cập đến việc đánh bắt cá diễn ra trong tự nhiên mà không có sự can thiệp hay trợ giúp của con người.

A phrase that refers to fishing as it occurs in nature without human intervention or aid.

Ví dụ

Natural fishing helps communities rely on local resources for food security.

Câu cá tự nhiên giúp cộng đồng dựa vào nguồn thực phẩm địa phương.

Natural fishing does not involve any artificial equipment or techniques.

Câu cá tự nhiên không sử dụng bất kỳ thiết bị hoặc kỹ thuật nhân tạo nào.

Is natural fishing sustainable for future generations in coastal areas?

Câu cá tự nhiên có bền vững cho các thế hệ tương lai ở vùng ven biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natural fishing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natural fishing

Không có idiom phù hợp