Bản dịch của từ Natural fishing trong tiếng Việt
Natural fishing

Natural fishing (Phrase)
Natural fishing helps communities rely on local resources for food security.
Câu cá tự nhiên giúp cộng đồng dựa vào nguồn thực phẩm địa phương.
Natural fishing does not involve any artificial equipment or techniques.
Câu cá tự nhiên không sử dụng bất kỳ thiết bị hoặc kỹ thuật nhân tạo nào.
Is natural fishing sustainable for future generations in coastal areas?
Câu cá tự nhiên có bền vững cho các thế hệ tương lai ở vùng ven biển không?
"Câu cá tự nhiên" là thuật ngữ chỉ phương pháp đánh cá trong môi trường tự nhiên, sử dụng các kỹ thuật và công cụ đơn giản, nhằm khai thác nguồn tài nguyên cá sẵn có mà không can thiệp vào sinh thái. Phương pháp này phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới và góp phần vào thực phẩm bền vững. Mặc dù "natural fishing" và "câu cá tự nhiên" có nghĩa tương đương, sự khác biệt văn hóa và quy định pháp lý có thể ảnh hưởng đến thực hành và kỹ thuật giữa các quốc gia.
Cụm từ "natural fishing" bao gồm từ "natural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "naturalis", xuất phát từ "natura", nghĩa là "thiên nhiên". Từ "fishing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fiscian", có nghĩa là hành động câu cá. Kết hợp lại, "natural fishing" chỉ hình thức đánh bắt cá theo cách tự nhiên, không sử dụng hóa chất hay công nghệ hiện đại, phản ánh xu hướng bảo vệ sinh thái và bền vững trong việc khai thác tài nguyên thủy sản hiện nay.
Cụm từ "natural fishing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do nó không thuộc vào từ vựng thông dụng trong bối cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về môi trường, sinh thái học và các phương pháp đánh bắt cá bền vững. "Natural fishing" thường gắn liền với khái niệm bảo tồn và phát triển bền vững trong việc quản lý nguồn lợi thủy sản.