Bản dịch của từ Natural law trong tiếng Việt
Natural law

Natural law (Noun)
Một tập hợp các nguyên tắc đạo đức không thay đổi được coi là nền tảng cho mọi hành vi của con người.
A body of unchanging moral principles regarded as a basis for all human conduct.
Many believe natural law guides our understanding of human rights.
Nhiều người tin rằng luật tự nhiên hướng dẫn hiểu biết của chúng ta về quyền con người.
Natural law does not change with societal norms or trends.
Luật tự nhiên không thay đổi theo các chuẩn mực hoặc xu hướng xã hội.
Does natural law apply to laws in different countries?
Luật tự nhiên có áp dụng cho các luật ở các quốc gia khác không?
Luật tự nhiên là một lý thuyết triết học và pháp lý cho rằng có những nguyên tắc và quy tắc đạo đức phổ quát, tồn tại độc lập với các quy định của pháp luật do con người xây dựng. Khái niệm này đã được phát triển qua nhiều thế kỷ, với ảnh hưởng từ các nhà triết học như Aristotle và Thomas Aquinas. Trong văn phong Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Cụm từ "natural law" xuất phát từ tiếng Latinh "ius naturale", trong đó "ius" nghĩa là luật và "naturale" nghĩa là tự nhiên. Khái niệm này được phát triển từ thời cổ đại, nổi bật bởi các nhà triết học như Aristotle và Cicero, để chỉ những nguyên tắc đạo đức và pháp lý mà con người có thể nhận thức được thông qua lý trí và bản chất con người. Trong bối cảnh hiện đại, "natural law" mang ý nghĩa chỉ những quyền cơ bản và chính đáng của con người, phản ánh sự liên kết giữa đạo đức và pháp quyền.
Thuật ngữ "natural law" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề triết học và đạo đức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "natural law" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học chính trị, triết học đạo đức và luật pháp, đặc biệt trong các cuộc thảo luận liên quan đến quyền con người, quy luật tự nhiên và cơ sở của pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp