Bản dịch của từ Natural law trong tiếng Việt

Natural law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural law (Noun)

01

Một tập hợp các nguyên tắc đạo đức không thay đổi được coi là nền tảng cho mọi hành vi của con người.

A body of unchanging moral principles regarded as a basis for all human conduct.

Ví dụ

Many believe natural law guides our understanding of human rights.

Nhiều người tin rằng luật tự nhiên hướng dẫn hiểu biết của chúng ta về quyền con người.

Natural law does not change with societal norms or trends.

Luật tự nhiên không thay đổi theo các chuẩn mực hoặc xu hướng xã hội.

Does natural law apply to laws in different countries?

Luật tự nhiên có áp dụng cho các luật ở các quốc gia khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Natural law cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natural law

Không có idiom phù hợp