Bản dịch của từ Natural object trong tiếng Việt

Natural object

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural object (Noun)

01

Một vật thể xuất hiện tự nhiên không phải do con người tạo ra.

An object occurring naturally that is not manmade.

Ví dụ

The natural object in the park is a beautiful oak tree.

Đối tượng tự nhiên trong công viên là một cây sồi đẹp.

There is no natural object in our urban neighborhood.

Không có đối tượng tự nhiên nào trong khu phố đô thị của chúng tôi.

Is the river a natural object in this city?

Có phải con sông là một đối tượng tự nhiên trong thành phố này không?

Natural object (Phrase)

01

Sự kết hợp của các từ thường được sử dụng cùng nhau để truyền đạt một ý nghĩa cụ thể.

A combination of words that are typically used together to convey a specific meaning.

Ví dụ

Social media is a natural object for communication among young people.

Mạng xã hội là một cụm từ tự nhiên để giao tiếp giữa giới trẻ.

Social media is not a natural object for everyone to use effectively.

Mạng xã hội không phải là một cụm từ tự nhiên cho mọi người sử dụng hiệu quả.

Is social media a natural object for fostering community connections?

Mạng xã hội có phải là một cụm từ tự nhiên để xây dựng kết nối cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Natural object cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natural object

Không có idiom phù hợp