Bản dịch của từ Natural talent trong tiếng Việt
Natural talent
Natural talent (Noun)
Many artists have a natural talent for painting beautiful landscapes.
Nhiều nghệ sĩ có tài năng thiên bẩm trong việc vẽ phong cảnh đẹp.
Not everyone possesses a natural talent for public speaking.
Không phải ai cũng có tài năng thiên bẩm về diễn thuyết trước công chúng.
Do you think natural talent is more important than hard work?
Bạn có nghĩ rằng tài năng thiên bẩm quan trọng hơn sự chăm chỉ không?
Một thiên phú tự nhiên cho một loại công việc hoặc hoạt động cụ thể.
A natural aptitude for a particular kind of work or activity.
Many artists have a natural talent for creating beautiful paintings.
Nhiều nghệ sĩ có tài năng tự nhiên trong việc tạo ra những bức tranh đẹp.
Not everyone possesses a natural talent for public speaking.
Không phải ai cũng có tài năng tự nhiên trong việc nói trước công chúng.
Does Sarah have a natural talent for playing the guitar?
Sarah có tài năng tự nhiên trong việc chơi guitar không?
Một khả năng xuất sắc để thực hiện các nhiệm vụ trong một lĩnh vực nào đó một cách dễ dàng.
An exceptional ability to perform tasks in a certain field effortlessly.
Jessica has a natural talent for making friends easily in social settings.
Jessica có tài năng tự nhiên trong việc kết bạn dễ dàng ở nơi công cộng.
Many people do not recognize their natural talent for public speaking.
Nhiều người không nhận ra tài năng tự nhiên của họ trong việc nói trước công chúng.
Does Sam show a natural talent for engaging others in conversation?
Sam có bộc lộ tài năng tự nhiên trong việc thu hút người khác vào cuộc trò chuyện không?
Khả năng bẩm sinh (natural talent) là thuật ngữ chỉ năng lực hay phẩm chất mà một cá nhân có sẵn từ khi sinh ra, không cần hoặc ít bị ảnh hưởng bởi huấn luyện hay học tập. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những khả năng vượt trội trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao hay học thuật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh – Mỹ về ý nghĩa hay cách sử dụng cụm từ này.