Bản dịch của từ Natural talent trong tiếng Việt

Natural talent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural talent (Noun)

nˈætʃɚəl tˈælənt
nˈætʃɚəl tˈælənt
01

Một kỹ năng hoặc khả năng vốn có hoặc bẩm sinh, chứ không phải được học qua thực hành.

A skill or ability that is innate or inborn, rather than learned through practice.

Ví dụ

Many artists have a natural talent for painting beautiful landscapes.

Nhiều nghệ sĩ có tài năng thiên bẩm trong việc vẽ phong cảnh đẹp.

Not everyone possesses a natural talent for public speaking.

Không phải ai cũng có tài năng thiên bẩm về diễn thuyết trước công chúng.

Do you think natural talent is more important than hard work?

Bạn có nghĩ rằng tài năng thiên bẩm quan trọng hơn sự chăm chỉ không?

02

Một thiên phú tự nhiên cho một loại công việc hoặc hoạt động cụ thể.

A natural aptitude for a particular kind of work or activity.

Ví dụ

Many artists have a natural talent for creating beautiful paintings.

Nhiều nghệ sĩ có tài năng tự nhiên trong việc tạo ra những bức tranh đẹp.

Not everyone possesses a natural talent for public speaking.

Không phải ai cũng có tài năng tự nhiên trong việc nói trước công chúng.

Does Sarah have a natural talent for playing the guitar?

Sarah có tài năng tự nhiên trong việc chơi guitar không?

03

Một khả năng xuất sắc để thực hiện các nhiệm vụ trong một lĩnh vực nào đó một cách dễ dàng.

An exceptional ability to perform tasks in a certain field effortlessly.

Ví dụ

Jessica has a natural talent for making friends easily in social settings.

Jessica có tài năng tự nhiên trong việc kết bạn dễ dàng ở nơi công cộng.

Many people do not recognize their natural talent for public speaking.

Nhiều người không nhận ra tài năng tự nhiên của họ trong việc nói trước công chúng.

Does Sam show a natural talent for engaging others in conversation?

Sam có bộc lộ tài năng tự nhiên trong việc thu hút người khác vào cuộc trò chuyện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Natural talent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] Besides this, they would have opportunities to figure out their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education

Idiom with Natural talent

Không có idiom phù hợp