Bản dịch của từ Naturally occurring trong tiếng Việt
Naturally occurring
Naturally occurring (Adjective)
Liên quan đến các chất hoặc hiện tượng phát sinh một cách tự phát trong môi trường.
Referring to substances or phenomena that arise spontaneously in the environment.
Cụm từ "naturally occurring" đề cập đến các hiện tượng hoặc sự vật xuất hiện trong tự nhiên mà không có sự can thiệp của con người. Ví dụ điển hình bao gồm khoáng chất, thực vật và động vật phát triển trong môi trường tự nhiên. Về cách viết, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào từng khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp