Bản dịch của từ Naturally occurring trong tiếng Việt

Naturally occurring

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naturally occurring (Adjective)

nˈætʃɚəli ˈəkɝɨŋ
nˈætʃɚəli ˈəkɝɨŋ
01

Tồn tại trong tự nhiên và không phải do con người tạo ra.

Existing in nature and not made or caused by humans.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Liên quan đến các chất hoặc hiện tượng phát sinh một cách tự phát trong môi trường.

Referring to substances or phenomena that arise spontaneously in the environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Naturally occurring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] Some people believe that there are no compelling reasons for us to protect animal species from extinction as it [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with Naturally occurring

Không có idiom phù hợp