Bản dịch của từ Naturally occurring trong tiếng Việt
Naturally occurring

Naturally occurring (Adjective)
Many social issues are naturally occurring in urban environments like New York.
Nhiều vấn đề xã hội xảy ra tự nhiên ở các thành phố như New York.
Social problems are not always naturally occurring; some are man-made.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng xảy ra tự nhiên; một số do con người tạo ra.
Are all social issues naturally occurring, or can they be prevented?
Tất cả các vấn đề xã hội có xảy ra tự nhiên không, hay có thể ngăn chặn?
Liên quan đến các chất hoặc hiện tượng phát sinh một cách tự phát trong môi trường.
Referring to substances or phenomena that arise spontaneously in the environment.
The park has naturally occurring plants that attract many visitors each year.
Công viên có những cây mọc tự nhiên thu hút nhiều du khách mỗi năm.
Many people do not realize that these resources are naturally occurring.
Nhiều người không nhận ra rằng những tài nguyên này là tự nhiên.
Are naturally occurring resources important for our community's growth?
Các tài nguyên tự nhiên có quan trọng cho sự phát triển của cộng đồng không?
Cụm từ "naturally occurring" đề cập đến các hiện tượng hoặc sự vật xuất hiện trong tự nhiên mà không có sự can thiệp của con người. Ví dụ điển hình bao gồm khoáng chất, thực vật và động vật phát triển trong môi trường tự nhiên. Về cách viết, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào từng khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
