Bản dịch của từ Nature trail trong tiếng Việt

Nature trail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nature trail (Noun)

01

Con đường hoặc lối đi xuyên qua khu vực tự nhiên, thường được sử dụng để đi bộ hoặc đi bộ đường dài.

A path or track through a natural area often used for walking or hiking.

Ví dụ

The nature trail near my house is very popular among families.

Đường mòn tự nhiên gần nhà tôi rất phổ biến với các gia đình.

Many people do not use the nature trail during winter months.

Nhiều người không sử dụng đường mòn tự nhiên trong những tháng mùa đông.

Is the nature trail safe for children to walk alone?

Đường mòn tự nhiên có an toàn cho trẻ em đi một mình không?

02

Một tuyến đường giải trí được thiết kế để quan sát hệ thực vật và động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

A recreational route designated for observing flora and fauna in their natural habitat.

Ví dụ

The nature trail near Central Park is popular for weekend walks.

Đường mòn thiên nhiên gần Công viên Trung tâm rất phổ biến cho những buổi đi bộ cuối tuần.

Many people do not visit the nature trail during winter months.

Nhiều người không đến đường mòn thiên nhiên vào mùa đông.

Is the nature trail safe for children and pets to explore?

Đường mòn thiên nhiên có an toàn cho trẻ em và thú cưng khám phá không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nature trail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I cherished the days of exploring participating in team sports, and making lifelong memories [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Nature trail

Không có idiom phù hợp