Bản dịch của từ Nature trail trong tiếng Việt
Nature trail

Nature trail (Noun)
The nature trail near my house is very popular among families.
Đường mòn tự nhiên gần nhà tôi rất phổ biến với các gia đình.
Many people do not use the nature trail during winter months.
Nhiều người không sử dụng đường mòn tự nhiên trong những tháng mùa đông.
Is the nature trail safe for children to walk alone?
Đường mòn tự nhiên có an toàn cho trẻ em đi một mình không?
The nature trail near Central Park is popular for weekend walks.
Đường mòn thiên nhiên gần Công viên Trung tâm rất phổ biến cho những buổi đi bộ cuối tuần.
Many people do not visit the nature trail during winter months.
Nhiều người không đến đường mòn thiên nhiên vào mùa đông.
Is the nature trail safe for children and pets to explore?
Đường mòn thiên nhiên có an toàn cho trẻ em và thú cưng khám phá không?
"Nature trail" là một thuật ngữ dùng để chỉ lối đi bộ được thiết kế để khám phá thiên nhiên, thường nằm trong các khu vực bảo tồn, công viên hay rừng quốc gia. Các lối đi này thường được đánh dấu rõ ràng và có thể bao gồm thông tin về thực vật và động vật địa phương. Thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
