Bản dịch của từ Naturing trong tiếng Việt
Naturing
Noun [U/C]
Naturing (Noun)
nˈeɪtʃɚɨŋ
nˈeɪtʃɚɨŋ
Ví dụ
The naturing of friendships is essential for social connections.
Việc tạo ra những mối quan hệ bạn bè là quan trọng cho mạng xã hội.
Community events play a role in the naturing of bonds.
Các sự kiện cộng đồng đóng vai trò trong việc tạo ra mối liên kết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Naturing
Không có idiom phù hợp