Bản dịch của từ Naturing trong tiếng Việt

Naturing

Noun [U/C]

Naturing (Noun)

nˈeɪtʃɚɨŋ
nˈeɪtʃɚɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình đưa ra danh tính; sự sáng tạo.

The action or the process of giving an identity; creation.

Ví dụ

The naturing of friendships is essential for social connections.

Việc tạo ra những mối quan hệ bạn bè là quan trọng cho mạng xã hội.

Community events play a role in the naturing of bonds.

Các sự kiện cộng đồng đóng vai trò trong việc tạo ra mối liên kết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naturing

Không có idiom phù hợp