Bản dịch của từ Naturing trong tiếng Việt
Naturing

Naturing (Noun)
The naturing of friendships is essential for social connections.
Việc tạo ra những mối quan hệ bạn bè là quan trọng cho mạng xã hội.
Community events play a role in the naturing of bonds.
Các sự kiện cộng đồng đóng vai trò trong việc tạo ra mối liên kết.
The naturing of traditions strengthens cultural identity within societies.
Việc tạo ra những truyền thống củng cố bản sắc văn hóa trong xã hội.
"Naturing" là một thuật ngữ xuất phát từ từ "nature", thường được sử dụng để mô tả quá trình và hành động phát triển, hình thành hoặc duy trì các đặc điểm vốn có của một sinh vật hay hệ sinh thái. Mặc dù "naturing" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu về sinh học và tâm lý học để chỉ sự ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên lên sự phát triển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết có thể tương tự, tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này trong giao tiếp hàng ngày là hạn chế.
Từ "naturing" xuất phát từ gốc Latin "natura", có nghĩa là "bản chất" hoặc "tự nhiên". Gốc từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, liên quan đến khái niệm về sự phát triển và hình thành của sự sống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "naturing" thể hiện quá trình nuôi dưỡng và phát triển các đặc điểm hoặc phẩm chất. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại chính là ý nghĩa bao hàm về việc chăm sóc và phát triển theo tự nhiên.
Từ "naturing" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, phần lớn không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong ngữ cảnh môi trường và khoa học sinh học, liên quan đến việc phát triển và bảo tồn tự nhiên. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.