ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Naughty
Xấu xa.
Wicked.
The naughty child drew on the walls with crayons.
Đứa trẻ nghịch ngợm vẽ trên tường bằng bút màu.
She scolded her dog for being naughty and chewing her shoes.
Cô ấy mắng chó của mình vì nó nghịch ngợm và cắn giày.