Bản dịch của từ Naughty trong tiếng Việt

Naughty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naughty (Adjective)

nˈɔti
nˈɑti
01

Xấu xa.

Wicked.

Ví dụ

The naughty child drew on the walls with crayons.

Đứa trẻ nghịch ngợm vẽ trên tường bằng bút màu.

She scolded her dog for being naughty and chewing her shoes.

Cô ấy mắng chó của mình vì nó nghịch ngợm và cắn giày.