Bản dịch của từ Nauseous trong tiếng Việt

Nauseous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nauseous (Adjective)

nˈɔʃəs
nˈɑʃəs
01

Bị ảnh hưởng bởi buồn nôn; cảm giác muốn nôn.

Affected with nausea feeling inclined to vomit.

Ví dụ

After eating the expired food, she felt nauseous and dizzy.

Sau khi ăn thức ăn hết hạn, cô ấy cảm thấy buồn nôn và chói chói.

The strong smell of the garbage made him nauseous instantly.

Mùi hôi thối của rác làm anh ta cảm thấy buồn nôn ngay lập tức.

The bumpy bus ride left many passengers feeling nauseous and uncomfortable.

Chuyến đi xe buýt gập ghềnh khiến nhiều hành khách cảm thấy buồn nôn và không thoải mái.

02

Gây buồn nôn.

Causing nausea.

Ví dụ

The nauseous smell from the garbage made everyone feel sick.

Mùi hôi thối từ rác gây nôn nao cho mọi người.

She felt nauseous after riding the roller coaster multiple times.

Cô ấy cảm thấy buồn nôn sau khi đi tàu lượn nhiều lần.

The nauseous atmosphere in the crowded room was unbearable.

Bầu không khí đầy buồn nôn trong phòng đông người không thể chịu đựng được.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nauseous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nauseous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.