Bản dịch của từ Nauseous trong tiếng Việt
Nauseous

Nauseous (Adjective)
After eating the expired food, she felt nauseous and dizzy.
Sau khi ăn thức ăn hết hạn, cô ấy cảm thấy buồn nôn và chói chói.
The strong smell of the garbage made him nauseous instantly.
Mùi hôi thối của rác làm anh ta cảm thấy buồn nôn ngay lập tức.
The bumpy bus ride left many passengers feeling nauseous and uncomfortable.
Chuyến đi xe buýt gập ghềnh khiến nhiều hành khách cảm thấy buồn nôn và không thoải mái.
The nauseous smell from the garbage made everyone feel sick.
Mùi hôi thối từ rác gây nôn nao cho mọi người.
She felt nauseous after riding the roller coaster multiple times.
Cô ấy cảm thấy buồn nôn sau khi đi tàu lượn nhiều lần.
The nauseous atmosphere in the crowded room was unbearable.
Bầu không khí đầy buồn nôn trong phòng đông người không thể chịu đựng được.
Họ từ
Từ "nauseous" được sử dụng để miêu tả cảm giác buồn nôn hoặc khó chịu liên quan đến dạ dày, thường xuất hiện khi cảm thấy say tàu xe hay trong các tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, "nauseous" thường chỉ đến cảm giác khó chịu của chính người nói, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ngụ ý về việc gây ra cảm giác buồn nôn ở người khác. Cả hai biến thể đều sử dụng "nauseous" trong viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "nauseous" có nguồn gốc từ латин "nauseosus", mang nghĩa "gây buồn nôn". Từ gốc "nausea" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ cảm giác khó chịu ở dạ dày, thường dẫn đến nôn mửa. Trong tiếng Anh, "nauseous" được dùng để miêu tả cảm giác khó chịu này, nhấn mạnh sự không thoải mái và ảnh hưởng đến sức khỏe. Sự kết nối giữa lịch sử từ vựng và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua những trải nghiệm sinh lý mà chữ này mô tả.
Từ "nauseous" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe và phản ứng sinh lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cảm giác buồn nôn, thường liên quan đến vấn đề y tế, thức ăn hay tác dụng phụ của thuốc. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học mô tả các triệu chứng bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp