Bản dịch của từ Navigable water trong tiếng Việt
Navigable water
Noun [U/C]

Navigable water (Noun)
nˈævəɡəbəl wˈɔtɚ
nˈævəɡəbəl wˈɔtɚ
01
Nước có thể được điều khiển bởi thuyền hoặc tàu.
Water that can be navigated by boats or ships.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các tuyến đường thủy thích hợp cho việc di chuyển bằng phương tiện thủy.
Waterways that are suitable for navigation by watercraft.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Navigable water
Không có idiom phù hợp