Bản dịch của từ Navigable water trong tiếng Việt

Navigable water

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Navigable water (Noun)

nˈævəɡəbəl wˈɔtɚ
nˈævəɡəbəl wˈɔtɚ
01

Nước có thể được điều khiển bởi thuyền hoặc tàu.

Water that can be navigated by boats or ships.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khối nước đủ sâu và rộng để tàu thuyền có thể đi qua.

A body of water that is deep and wide enough for ships to pass through.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các tuyến đường thủy thích hợp cho việc di chuyển bằng phương tiện thủy.

Waterways that are suitable for navigation by watercraft.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/navigable water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Navigable water

Không có idiom phù hợp