Bản dịch của từ Nazi trong tiếng Việt

Nazi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nazi(Noun)

nˈɑːzi
ˈnɑzi
01

Một người có quan điểm phân biệt chủng tộc hoặc độc tài cực đoan

A person with extreme racist or authoritarian views

Ví dụ
02

Một thành viên của đảng phát xít Đức kiểm soát nước Đức từ năm 1933 đến 1945

A member of a German fascist party controlling Germany from 1933 to 1945

Ví dụ
03

Một thành viên của Đảng Lao động Đức Quốc xã

A member of the National Socialist German Workers Party

Ví dụ

Họ từ