Bản dịch của từ Nazi trong tiếng Việt
Nazi

Nazi (Noun)
The Nazi party rose to power in Germany during the 1930s.
Đảng Đức Quốc xã nổi lên quyền lực ở Đức vào những năm 1930.
Many Nazis were involved in World War II atrocities.
Nhiều người Đức Quốc xã tham gia vào tội ác Thế chiến II.
The defeat of the Nazis marked the end of the war.
Sự thất bại của Đức Quốc xã đánh dấu sự kết thúc của chiến tranh.
Dạng danh từ của Nazi (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nazi | Nazis |
Nazi (Adjective)
The Nazi regime in Germany was known for its atrocities.
Chế độ Nazi ở Đức nổi tiếng với những tội ác của mình.
The Nazi party promoted extreme nationalist and racist ideologies.
Đảng Nazi thúc đẩy các ý thức dân tộc và chủ nghĩa phân biệt chủng tộc cực đoan.
The Nazi flag with a swastika symbol was widely recognized.
Cờ Nazi với biểu tượng chữ cái x widely được biết đến.
Họ từ
Từ "Nazi" mô tả thành viên của Đảng Quốc xã (National Socialist German Workers' Party) ở Đức, hoạt động mạnh mẽ trong giai đoạn từ thập niên 1920 đến 1945. Thuật ngữ này thường liên quan đến các ý tưởng như chủ nghĩa phát xít, chủ nghĩa dân tộc cực đoan và phân biệt chủng tộc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, được phát âm giống nhau và sử dụng trong các bối cảnh lịch sử và chính trị để chỉ những tư tưởng và hành động của Đảng Quốc xã.
Từ "nazi" có nguồn gốc từ chữ viết tắt của "Nationalsozialistische Deutsche Arbeiterpartei" (Đảng Lao động Quốc gia Xã hội Đức). Từ này xuất phát từ tiếng Đức và mang ý nghĩa liên quan đến chủ nghĩa dân tộc cực đoan cũng như chủ nghĩa phát xít. Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng trong những năm 1920, liên quan đến phong trào chính trị do Adolf Hitler lãnh đạo. Ngày nay, "nazi" biểu thị không chỉ một đảng phái chính trị mà còn ám chỉ các ý thức hệ phát xít và các hành động phân biệt chủng tộc.
Từ "nazi" diễn tả chế độ Đức Quốc xã và các thành viên của nó, thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử, chính trị và xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, với tần suất trung bình, liên quan đến các chủ đề về chiến tranh thế giới và nhân quyền. Ngoài ra, từ này thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về chủ nghĩa cực đoan, phân biệt chủng tộc, và diệt chủng, phản ánh những tác động của lịch sử đến xã hội hiện đại.