Bản dịch của từ Nazi trong tiếng Việt
Nazi
Noun [U/C]

Nazi(Noun)
nˈɑːzi
ˈnɑzi
01
Một người có quan điểm phân biệt chủng tộc hoặc độc tài cực đoan
A person with extreme racist or authoritarian views
Ví dụ
Ví dụ
Nazi

Một người có quan điểm phân biệt chủng tộc hoặc độc tài cực đoan
A person with extreme racist or authoritarian views