Bản dịch của từ Nazi trong tiếng Việt

Nazi

Noun [U/C]Adjective

Nazi (Noun)

nˈɑtsi
nˈɑtsi
01

Một thành viên của đảng công nhân đức xã hội chủ nghĩa quốc gia.

A member of the national socialist german workers' party.

Ví dụ

The Nazi party rose to power in Germany during the 1930s.

Đảng Đức Quốc xã nổi lên quyền lực ở Đức vào những năm 1930.

Many Nazis were involved in World War II atrocities.

Nhiều người Đức Quốc xã tham gia vào tội ác Thế chiến II.

Nazi (Adjective)

nˈɑtsi
nˈɑtsi
01

Liên quan đến đức quốc xã hoặc chủ nghĩa phát xít

Relating to nazis or nazism

Ví dụ

The Nazi regime in Germany was known for its atrocities.

Chế độ Nazi ở Đức nổi tiếng với những tội ác của mình.

The Nazi party promoted extreme nationalist and racist ideologies.

Đảng Nazi thúc đẩy các ý thức dân tộc và chủ nghĩa phân biệt chủng tộc cực đoan.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nazi

Không có idiom phù hợp