Bản dịch của từ Neat and tidy trong tiếng Việt
Neat and tidy

Neat and tidy (Adjective)
The community center looks neat and tidy after the volunteers cleaned.
Trung tâm cộng đồng trông gọn gàng sau khi tình nguyện viên dọn dẹp.
The neighborhood is not neat and tidy due to litter everywhere.
Khu phố không gọn gàng vì rác rưởi ở khắp nơi.
Is your home neat and tidy for the upcoming social event?
Nhà bạn có gọn gàng cho sự kiện xã hội sắp tới không?
The community center is always neat and tidy for events.
Trung tâm cộng đồng luôn gọn gàng và sạch sẽ cho các sự kiện.
The local park is not neat and tidy after the festival.
Công viên địa phương không gọn gàng và sạch sẽ sau lễ hội.
Is your neighborhood neat and tidy during community clean-ups?
Khu phố của bạn có gọn gàng và sạch sẽ trong các hoạt động dọn dẹp cộng đồng không?
Biểu thị sự chú ý cẩn thận đến chi tiết hoặc tổ chức.
Showing careful attention to detail or organization.
Her room is always neat and tidy after cleaning every week.
Căn phòng của cô ấy luôn gọn gàng sau khi dọn dẹp mỗi tuần.
His presentation was not neat and tidy, causing confusion among listeners.
Bài thuyết trình của anh ấy không gọn gàng, gây nhầm lẫn cho người nghe.
Is your workspace neat and tidy for the upcoming meeting?
Không gian làm việc của bạn có gọn gàng cho cuộc họp sắp tới không?