Bản dịch của từ Nebulizer trong tiếng Việt

Nebulizer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nebulizer (Noun)

nˈɛbjəlˌaɪzɚ
nˈɛbjəlˌaɪzɚ
01

Một thiết bị được sử dụng để cung cấp thuốc dưới dạng sương mù mà được hít vào phổi.

A device used to administer medication in the form of a mist inhaled into the lungs.

Ví dụ

The hospital uses a nebulizer for patients with asthma attacks.

Bệnh viện sử dụng máy xông khí dung cho bệnh nhân bị hen suyễn.

Many schools do not have a nebulizer for emergency situations.

Nhiều trường học không có máy xông khí dung cho tình huống khẩn cấp.

Is the nebulizer available for students who need it at school?

Máy xông khí dung có sẵn cho học sinh cần sử dụng ở trường không?

02

Một dụng cụ để chuyển đổi thuốc lỏng thành aerosol cho liệu pháp hô hấp.

An apparatus for converting liquid medication into aerosol for respiratory therapy.

Ví dụ

The nebulizer helped Sarah breathe better during her asthma attack.

Máy khí dung đã giúp Sarah thở dễ dàng hơn trong cơn hen.

Doctors do not recommend nebulizers for all respiratory issues.

Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng máy khí dung cho mọi vấn đề hô hấp.

Is the nebulizer effective for treating chronic bronchitis in patients?

Máy khí dung có hiệu quả trong việc điều trị viêm phế quản mạn tính không?

03

Một máy được thiết kế để cung cấp thuốc trực tiếp đến phổi dưới dạng sương mù mịn.

A machine designed for delivering medication directly to the lungs in a fine mist form.

Ví dụ

The nebulizer helped many patients breathe easier during the pandemic.

Máy xông khí dung đã giúp nhiều bệnh nhân thở dễ hơn trong đại dịch.

The doctor did not recommend using a nebulizer without proper guidance.

Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng máy xông khí dung mà không có hướng dẫn.

Is the nebulizer effective for treating asthma in children?

Máy xông khí dung có hiệu quả trong việc điều trị hen suyễn ở trẻ em không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nebulizer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nebulizer

Không có idiom phù hợp