Bản dịch của từ Nebulous trong tiếng Việt

Nebulous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nebulous (Adjective)

nˈɛbjələs
nˈɛbjələs
01

(của một khái niệm) mơ hồ hoặc không xác định được.

Of a concept vague or illdefined.

Ví dụ

The nebulous idea of social justice is hard to define.

Khái niệm mơ hồ về công lý xã hội khó xác định.

Her nebulous plans for social reform lacked clarity.

Kế hoạch mơ hồ của cô ấy về cải cách xã hội thiếu rõ ràng.

The nebulous concept of social responsibility needs more explanation.

Khái niệm mơ hồ về trách nhiệm xã hội cần thêm sự giải thích.

02

Ở dạng đám mây hoặc sương mù; mơ hồ.

In the form of a cloud or haze hazy.

Ví dụ

The nebulous idea of social justice sparked heated debates.

Ý tưởng mơ hồ về công bằng xã hội đã gây ra các cuộc tranh luận gay gắt.

Her nebulous memory of the social event made her anxious.

Ký ức mơ hồ về sự kiện xã hội đã làm cho cô ấy lo lắng.

The nebulous boundaries of social norms can lead to misunderstandings.

Các ranh giới mơ hồ của các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến sự hiểu lầm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nebulous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nebulous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.