Bản dịch của từ Necessary food trong tiếng Việt

Necessary food

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Necessary food (Idiom)

01

Cần thiết cho một mục đích cụ thể.

Needed for a specific purpose.

Ví dụ

Water is necessary food for all living beings.

Nước là thức ăn cần thiết cho tất cả các sinh vật.

Not having enough sleep is not necessary food for productivity.

Không ngủ đủ giấc không phải là thức ăn cần thiết cho hiệu suất làm việc.

Is regular exercise necessary food for a healthy lifestyle?

Việc tập thể dục đều đặn có phải là thức ăn cần thiết cho lối sống lành mạnh không?

02

Không thể thiếu trong một tình huống nhất định.

Indispensable in a given situation.

Ví dụ

Water is necessary food for all living beings.

Nước là thức ăn cần thiết cho tất cả các sinh vật.

Not having enough sleep is not necessary food for productivity.

Không đủ giấc ngủ không phải là thức ăn cần thiết cho hiệu suất làm việc.

Is regular exercise necessary food for a healthy lifestyle?

Việc tập thể dục đều đặn có phải là thức ăn cần thiết cho lối sống lành mạnh không?

03

Hoàn toàn cần thiết; thiết yếu.

Absolutely required essential.

Ví dụ

Water is a necessary food for all living beings.

Nước là thực phẩm cần thiết cho tất cả các sinh vật sống.

Lack of necessary food can lead to malnutrition in children.

Thiếu thực phẩm cần thiết có thể dẫn đến suy dinh dưỡng ở trẻ em.

Is a balanced diet the only necessary food for health?

Một chế độ ăn cân đối có phải là thực phẩm cần thiết duy nhất cho sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Necessary food cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Necessary food

Không có idiom phù hợp