Bản dịch của từ Necessary food trong tiếng Việt
Necessary food

Necessary food (Idiom)
Water is necessary food for all living beings.
Nước là thức ăn cần thiết cho tất cả các sinh vật.
Not having enough sleep is not necessary food for productivity.
Không ngủ đủ giấc không phải là thức ăn cần thiết cho hiệu suất làm việc.
Is regular exercise necessary food for a healthy lifestyle?
Việc tập thể dục đều đặn có phải là thức ăn cần thiết cho lối sống lành mạnh không?
Không thể thiếu trong một tình huống nhất định.
Indispensable in a given situation.
Water is necessary food for all living beings.
Nước là thức ăn cần thiết cho tất cả các sinh vật.
Not having enough sleep is not necessary food for productivity.
Không đủ giấc ngủ không phải là thức ăn cần thiết cho hiệu suất làm việc.
Is regular exercise necessary food for a healthy lifestyle?
Việc tập thể dục đều đặn có phải là thức ăn cần thiết cho lối sống lành mạnh không?
Hoàn toàn cần thiết; thiết yếu.
Absolutely required essential.
Water is a necessary food for all living beings.
Nước là thực phẩm cần thiết cho tất cả các sinh vật sống.
Lack of necessary food can lead to malnutrition in children.
Thiếu thực phẩm cần thiết có thể dẫn đến suy dinh dưỡng ở trẻ em.
Is a balanced diet the only necessary food for health?
Một chế độ ăn cân đối có phải là thực phẩm cần thiết duy nhất cho sức khỏe không?
"Thực phẩm cần thiết" là thuật ngữ chỉ các loại thực phẩm mà cơ thể con người cần để duy trì sức khỏe, cung cấp năng lượng và thực hiện các chức năng sinh lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương ứng là "necessary food", được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh dinh dưỡng. Tại Mỹ và Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng có thể thay thế bằng các thuật ngữ như "essential nutrients" hoặc "dietary staples" tùy theo ngữ cảnh văn bản hoặc hội thoại cụ thể.
Từ "necessary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "necessarius", có nghĩa là "không thể thiếu", "cần thiết". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để chỉ những gì thiết yếu cho sự sống hoặc sự tồn tại của một cá thể. Trong ngữ cảnh hiện tại, "necessary" vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản của nó, thường được sử dụng để mô tả thực phẩm hoặc nguồn dinh dưỡng không thể thiếu cho sức khỏe và sự phát triển của con người, nối kết chặt chẽ với khái niệm dinh dưỡng hợp lý.
Thuật ngữ "necessary food" thường không xuất hiện như một cụm từ chính thức trong các phần của IELTS, nhưng các từ riêng lẻ như "necessary" và "food" lại có tần suất cao trong bối cảnh cả bốn thành phần của bài thi. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả nhu cầu dinh dưỡng cơ bản trong các bài thuyết trình về sức khỏe hoặc phát triển bền vững. Các tình huống phổ biến liên quan đến cụm từ này bao gồm bài phân tích về chế độ ăn uống, an ninh lương thực, và các cuộc thảo luận về đói nghèo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp