Bản dịch của từ Necessary information trong tiếng Việt
Necessary information

Necessary information (Noun)
Thông tin cần thiết hoặc yêu cầu cho một mục đích hoặc tình huống cụ thể.
Information that is essential or required for a particular purpose or situation.
Providing necessary information helps improve social services in our community.
Cung cấp thông tin cần thiết giúp cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng.
Many people do not understand the necessary information for social programs.
Nhiều người không hiểu thông tin cần thiết cho các chương trình xã hội.
What necessary information do you need for the social event?
Bạn cần thông tin cần thiết nào cho sự kiện xã hội?
Students need necessary information to understand social issues better.
Học sinh cần thông tin cần thiết để hiểu rõ các vấn đề xã hội.
Many people do not have necessary information about social services available.
Nhiều người không có thông tin cần thiết về các dịch vụ xã hội có sẵn.
What necessary information should we provide for social awareness campaigns?
Chúng ta nên cung cấp thông tin cần thiết nào cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội?
Dữ liệu hoặc sự thật cần thiết để đưa ra quyết định hoặc thực hiện các nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Data or facts that are needed to make decisions or to perform tasks effectively.
Citizens need necessary information to vote effectively in the upcoming election.
Công dân cần thông tin cần thiết để bỏ phiếu hiệu quả trong cuộc bầu cử sắp tới.
Many people do not have necessary information about social services available.
Nhiều người không có thông tin cần thiết về các dịch vụ xã hội có sẵn.
Do you think necessary information is accessible to everyone in society?
Bạn có nghĩ rằng thông tin cần thiết có thể tiếp cận được với mọi người trong xã hội không?
Thông tin cần thiết là thuật ngữ đề cập đến các dữ liệu, thông tin hoặc chi tiết quan trọng, được yêu cầu để thực hiện một nhiệm vụ, ra quyết định hay giải quyết một vấn đề cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và nghiên cứu. Trong tiếng Anh, từ tương tự là "essential information", tuy nhiên, "necessary information" thường nhấn mạnh tính cấp bách hơn trong yêu cầu thông tin.