Bản dịch của từ Neckbeard trong tiếng Việt

Neckbeard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neckbeard (Noun)

nˈɛkbɚd
nˈɛkbɚd
01

Sự phát triển của lông trên cổ của một người đàn ông, đặc biệt khi được coi là dấu hiệu của việc chải chuốt kém.

A growth of hair on a mans neck especially when regarded as indicative of poor grooming.

Ví dụ

John's neckbeard made him look unprofessional during the job interview.

Râu cổ của John khiến anh trông không chuyên nghiệp trong buổi phỏng vấn.

Many people dislike neckbeards for their unkempt appearance.

Nhiều người không thích râu cổ vì vẻ ngoài lôi thôi.

Does Mark's neckbeard affect his social interactions at parties?

Râu cổ của Mark có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neckbeard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neckbeard

Không có idiom phù hợp