Bản dịch của từ Neckless trong tiếng Việt
Neckless

Neckless (Adjective)
Không có cổ.
Without a neck.
She felt uncomfortable wearing a neckless dress to the party.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi mặc chiếc váy không cổ đến bữa tiệc.
He regretted buying a neckless shirt that didn't suit him.
Anh ấy hối hận vì đã mua chiếc áo không cổ không hợp với mình.
Did you see the man with the neckless suit at the event?
Bạn đã thấy người đàn ông mặc bộ vest không cổ tại sự kiện chưa?
She wore a neckless dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy không cổ đến buổi tiệc.
He felt uncomfortable in the neckless shirt.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái trong chiếc áo không cổ.
Từ "neckless" trong tiếng Anh có nghĩa là không có cổ hay không có phần cổ, thường được dùng để mô tả một đối tượng hoặc sinh vật có cơ thể không có phần cổ rõ ràng. Trong ngữ cảnh thời trang, thuật ngữ này có thể chỉ đến những sản phẩm hoặc thiết kế không có cổ áo. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách phát âm, hình thức viết và nghĩa sử dụng, mặc dù tần suất xuất hiện có thể khác nhau.
Từ "neckless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ tiền tố "neck" (cổ) và hậu tố "-less" (không có). Tiền tố "neck" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hnecc", trong khi hậu tố "-less" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leas", biểu thị sự thiếu thốn hoặc không có. Sự kết hợp này phản ánh một trạng thái không có cổ, có thể mô tả hình dạng hoặc ngữ nghĩa của một đối tượng hay con vật. Nghĩa hiện tại của từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các đối tượng hoặc hình ảnh nghệ thuật thiếu phần cổ.
Thuật ngữ "neckless" xuất hiện trong IELTS với tần suất không cao, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh mô tả hình ảnh hoặc vật phẩm thời trang. Từ này không phổ biến trong các phần Listening, Speaking, Writing và Reading của kỳ thi. Trong ngữ cảnh khác, "neckless" thường liên quan đến các sản phẩm trang sức hoặc thời trang, thể hiện sự thiếu vắng của dây chuyền hoặc đồ trang sức cổ. Từ này đôi khi xuất hiện trong nghệ thuật và thiết kế để nhấn mạnh tính tối giản hoặc phong cách độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
