Bản dịch của từ Neckless trong tiếng Việt

Neckless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neckless (Adjective)

nˈɛkləs
nˈɛkləs
01

Không có cổ.

Without a neck.

Ví dụ

She felt uncomfortable wearing a neckless dress to the party.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi mặc chiếc váy không cổ đến bữa tiệc.

He regretted buying a neckless shirt that didn't suit him.

Anh ấy hối hận vì đã mua chiếc áo không cổ không hợp với mình.

Did you see the man with the neckless suit at the event?

Bạn đã thấy người đàn ông mặc bộ vest không cổ tại sự kiện chưa?

She wore a neckless dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy không cổ đến buổi tiệc.

He felt uncomfortable in the neckless shirt.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái trong chiếc áo không cổ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neckless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] 3. Do people in your country ever wear jewellery, such as rings or [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Neckless

Không có idiom phù hợp