Bản dịch của từ Necrotizing trong tiếng Việt
Necrotizing

Necrotizing (Adjective)
Gây ra hoặc kèm theo hoại tử.
Causing or accompanied by necrosis.
The necrotizing infection affected many homeless people in downtown Los Angeles.
Nhiễm trùng hoại tử đã ảnh hưởng đến nhiều người vô gia cư ở Los Angeles.
The doctors did not expect necrotizing fasciitis to spread so rapidly.
Các bác sĩ không mong đợi hoại tử fasciitis lan nhanh như vậy.
Is necrotizing disease more common among low-income communities in America?
Bệnh hoại tử có phổ biến hơn ở các cộng đồng thu nhập thấp ở Mỹ không?
Từ "necrotizing" có nguồn gốc từ động từ "necrotize", mang nghĩa gây ra hoại tử hoặc phân hủy mô. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, trên đặc biệt trong các tình trạng như nhiễm trùng hoại tử. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, đặc biệt là âm tiết nhấn mạnh. "Necrotizing" biểu thị một quá trình tổn thương nghiêm trọng cho các mô sống, thường cần sự can thiệp y tế khẩn cấp.
Từ "necrotizing" xuất phát từ gốc Latin "necros", có nghĩa là "chết", kết hợp với hậu tố "-izing", chỉ hành động hoặc quá trình. Trong tiếng Latin, "necros" liên quan đến cái chết của tế bào và mô. Bên cạnh đó, thuật ngữ này bắt nguồn từ các nghiên cứu y học, mô tả hiện tượng hoại tử, tức là sự chết của mô sống trong cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự phân hủy và tổn thương mô trong nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau.
Từ "necrotizing" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong IELTS Writing và Speaking khi nói về y học hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các tình trạng bệnh lý liên quan đến hoại tử mô, như "necrotizing fasciitis". Từ này cũng thấy trong văn bản chuyên môn và nghiên cứu y tế, chủ yếu trong các báo cáo khoa học, tài liệu giảng dạy và bài viết về bệnh học.