Bản dịch của từ Necrotizing fasciitis trong tiếng Việt
Necrotizing fasciitis

Necrotizing fasciitis (Noun)
Một bệnh cấp tính trong đó tình trạng viêm màng cơ hoặc các cơ quan khác dẫn đến sự phá hủy nhanh chóng các mô bên trên.
An acute disease in which inflammation of the fasciae of muscles or other organs results in rapid destruction of overlying tissues.
Necrotizing fasciitis can spread quickly in crowded living conditions.
Nhiễm trùng hoại tử có thể lây lan nhanh chóng trong điều kiện sống đông đúc.
Necrotizing fasciitis is not common in healthy individuals.
Nhiễm trùng hoại tử không phổ biến ở những người khỏe mạnh.
How can necrotizing fasciitis affect community health initiatives?
Nhiễm trùng hoại tử có thể ảnh hưởng đến các sáng kiến sức khỏe cộng đồng như thế nào?
Viêm cân gan hoại tử (necrotizing fasciitis) là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng của mô mềm, thường liên quan đến sự phát triển nhanh chóng của vi khuẩn trong các lớp mô dưới da. Bệnh này có thể dẫn đến tổn thương mô rộng rãi và đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, từ ngữ liên quan và cách điều trị có thể thay đổi theo từng khu vực.
Từ "necrotizing fasciitis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "necrotizing" xuất phát từ "necros", nghĩa là "chết", thể hiện quá trình hoại tử, còn "fasciitis" bắt nguồn từ "fascia", chỉ tới mô liên kết bao bọc cơ bắp, cùng với hậu tố "-itis" thể hiện tình trạng viêm nhiễm. Từ này được sử dụng để mô tả một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng, có khả năng tiêu hủy các mô mềm dưới da. Sự kết hợp giữa các thành phần từ Latin đã tạo ra thuật ngữ kỹ thuật y học, phản ánh đúng đặc tính lâm sàng của tình trạng này.
Thuật ngữ "necrotizing fasciitis" (hoại tử fasciitis) là một bệnh lý hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, thường xuất hiện trong các phần thi viết và nói của kỳ thi IELTS khi bàn về y học hoặc sức khỏe. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS không cao, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, dịch bệnh, hay các tình huống thảo luận về sự chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các bài nghiên cứu khoa học và tài liệu chuyên ngành y tế để mô tả tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng và tiến triển nhanh của mô liên kết dưới da.